Bản dịch của từ Sweat and slave trong tiếng Việt

Sweat and slave

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweat and slave (Noun)

swˈɛt ənd slˈeɪv
swˈɛt ənd slˈeɪv
01

Một trạng thái lo lắng hoặc đau khổ.

A state of anxiety or distress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chất lỏng trong, có vị mặn do tuyến mồ hôi trên da tiết ra.

A clear salty liquid produced by the sweat glands in the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nỗ lực làm việc chăm chỉ; làm việc chăm chỉ.

Effort expended in working hard hard work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sweat and slave (Verb)

swˈɛt ənd slˈeɪv
swˈɛt ənd slˈeɪv
01

Lao động hoặc làm việc chăm chỉ.

To labor or work hard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cảm thấy lo lắng hoặc lo lắng; phải chịu áp lực.

To feel nervous or anxious to be under pressure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để bài tiết mồ hôi qua da.

To excrete perspiration through the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sweat and slave (Adjective)

swˈɛt ənd slˈeɪv
swˈɛt ənd slˈeɪv
01

Liên quan đến một nhiệm vụ bắt buộc hoặc trạng thái áp lực.

Relating to a compelled task or state of pressure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ẩm hoặc ướt do mồ hôi.

Damp or wet with perspiration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweat and slave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweat and slave

Không có idiom phù hợp