Bản dịch của từ Sweeper trong tiếng Việt
Sweeper

Sweeper (Noun)
Một người quét dọn.
One who sweeps.
The street sweeper cleans Main Street every morning at 7 AM.
Người quét dọn đường phố dọn dẹp đường Main mỗi sáng lúc 7 giờ.
The sweeper does not work on holidays like Labor Day.
Người quét dọn không làm việc vào các ngày lễ như Ngày Lao động.
Does the sweeper use a machine or do it by hand?
Người quét dọn sử dụng máy hay làm bằng tay?
My new sweeper cleans the entire house in just one hour.
Cái máy hút bụi mới của tôi dọn sạch cả nhà chỉ trong một giờ.
The sweeper did not pick up all the dirt yesterday.
Cái máy hút bụi hôm qua không hút hết bụi bẩn.
Did you buy a sweeper for your apartment last week?
Bạn đã mua một cái máy hút bụi cho căn hộ của bạn tuần trước chưa?
The sweeper helped the team win the championship last year.
Người quét đã giúp đội giành chiến thắng trong giải vô địch năm ngoái.
The sweeper did not miss a single shot during the final match.
Người quét không bỏ lỡ một cú đánh nào trong trận chung kết.
Is the sweeper always the most important player on the team?
Người quét có phải luôn là cầu thủ quan trọng nhất trong đội không?
Họ từ
"Sweeper" là danh từ chỉ người hoặc thiết bị dùng để quét dọn, làm sạch bề mặt, thường được tìm thấy trong môi trường công cộng hoặc trong các lĩnh vực thể thao. Trong bóng đá, "sweeper" cũng chỉ một vị trí cầu thủ có nhiệm vụ phòng ngừa các đợt tấn công của đối phương. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong ngữ cảnh đồ dùng, "sweeper" có thể ám chỉ đến các máy quét công nghiệp tại Anh trong khi tại Mỹ, nó thường nhấn mạnh đến các công cụ làm sạch thông thường hơn.
Từ "sweeper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sweepen", có nghĩa là quét dọn. Động từ này lại xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "swīpan", mang ý nghĩa quét hoặc làm sạch. Sự phát triển ý nghĩa của "sweeper" từ công việc quét dọn thủ công đến những thiết bị tự động như máy quét đường phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và cách thức duy trì không gian sạch sẽ, liên quan chặt chẽ đến nhu cầu vệ sinh trong xã hội hiện đại.
Từ "sweeper" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thường không đề cập đến những nghề nghiệp cụ thể như vậy. Trong Writing và Reading, từ này có thể được dùng trong không gian thể thao, hay khi mô tả các công việc thu dọn. Ngoài ra, "sweeper" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của bóng đá để chỉ cầu thủ có vai trò phòng ngự. Từ này cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng ngữ nghĩa ở các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp