Bản dịch của từ Sweeper trong tiếng Việt

Sweeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweeper (Noun)

swˈiɛɹ
swˈipɚ
01

Một người quét dọn.

One who sweeps.

Ví dụ

The street sweeper cleans Main Street every morning at 7 AM.

Người quét dọn đường phố dọn dẹp đường Main mỗi sáng lúc 7 giờ.

The sweeper does not work on holidays like Labor Day.

Người quét dọn không làm việc vào các ngày lễ như Ngày Lao động.

Does the sweeper use a machine or do it by hand?

Người quét dọn sử dụng máy hay làm bằng tay?

02

(hoa kỳ, khu vực, bao gồm ohio, indiana và tây pennsylvania) máy hút bụi.

Us regional including ohio indiana and western pennsylvania a vacuum cleaner.

Ví dụ

My new sweeper cleans the entire house in just one hour.

Cái máy hút bụi mới của tôi dọn sạch cả nhà chỉ trong một giờ.

The sweeper did not pick up all the dirt yesterday.

Cái máy hút bụi hôm qua không hút hết bụi bẩn.

Did you buy a sweeper for your apartment last week?

Bạn đã mua một cái máy hút bụi cho căn hộ của bạn tuần trước chưa?

03

(cuộn tròn) người quét băng trước tảng đá khi chơi.

Curling a person who sweeps the ice ahead of the rock in play.

Ví dụ

The sweeper helped the team win the championship last year.

Người quét đã giúp đội giành chiến thắng trong giải vô địch năm ngoái.

The sweeper did not miss a single shot during the final match.

Người quét không bỏ lỡ một cú đánh nào trong trận chung kết.

Is the sweeper always the most important player on the team?

Người quét có phải luôn là cầu thủ quan trọng nhất trong đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweeper

Không có idiom phù hợp