Bản dịch của từ Sweet potato trong tiếng Việt

Sweet potato

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet potato (Noun)

01

Một loại rau củ có tinh bột giống khoai tây và có vị ngọt.

A starchy root vegetable that resembles a potato and has a sweet taste.

Ví dụ

I enjoy eating sweet potatoes at family gatherings during the holidays.

Tôi thích ăn khoai lang trong các buổi họp mặt gia đình vào dịp lễ.

Sweet potatoes are not commonly served at formal social events.

Khoai lang không thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you prefer sweet potatoes or regular potatoes at dinner parties?

Bạn thích khoai lang hay khoai tây thông thường trong các bữa tiệc tối?

02

Củ ăn được của một loại cây thường có thịt màu cam và được dùng trong nấu ăn.

The edible tuber of a plant that is often orangefleshed and is used in cooking.

Ví dụ

Many people enjoy sweet potato fries at social gatherings.

Nhiều người thích khoai lang chiên trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Sweet potato is not served at every family reunion dinner.

Khoai lang không được phục vụ trong mỗi bữa tiệc họp mặt gia đình.

Do you like sweet potato dishes at community events?

Bạn có thích các món từ khoai lang trong các sự kiện cộng đồng không?

03

Một loại cây (ipomoea batatas) thuộc họ rau muống, được trồng để lấy củ ngọt ăn được.

A plant ipomoea batatas of the morning glory family cultivated for its sweet edible tubers.

Ví dụ

Many people enjoy sweet potatoes in their holiday meals every year.

Nhiều người thích khoai lang trong bữa ăn lễ hội hàng năm.

Sweet potatoes are not commonly served at social events in my area.

Khoai lang không thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội ở khu vực tôi.

Are sweet potatoes popular in traditional dishes at community gatherings?

Khoai lang có phổ biến trong các món ăn truyền thống tại các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweet potato cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Sweet potato

Không có idiom phù hợp