Bản dịch của từ Swoosh trong tiếng Việt

Swoosh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swoosh (Noun)

swʊʃ
swˈuʃ
01

Biểu tượng hoặc thiết kế tượng trưng cho đèn flash hoặc sọc màu.

An emblem or design representing a flash or stripe of colour.

Ví dụ

The company logo features a red swoosh for a modern look.

Biểu tượng của công ty có một vệt màu đỏ để tạo vẻ hiện đại.

The sports team's uniforms have a silver swoosh on the sleeves.

Đồng phục của đội thể thao có một vệt màu bạc trên tay áo.

The artist painted a vibrant swoosh across the canvas artwork.

Họa sĩ vẽ một vệt màu sặc sỡ trên bức tranh vải.

02

Âm thanh được tạo ra bởi một luồng không khí hoặc chất lỏng đột ngột.

The sound produced by a sudden rush of air or liquid.

Ví dụ

The swoosh of the wind through the trees was calming.

Âm thanh của gió qua cây mang lại cảm giác bình yên.

The swoosh of the waves hitting the shore was mesmerizing.

Âm thanh của sóng đập vào bờ biển rất quyến rũ.

The swoosh of the waterfall echoed in the valley.

Âm thanh của thác nước vang vọng trong thung lũng.

Swoosh (Verb)

swʊʃ
swˈuʃ
01

Di chuyển với một âm thanh dồn dập.

Move with a rushing sound.

Ví dụ

The wind swooshed through the trees in the park.

Gió xô qua cây ở công viên.

The city streets were quiet, not a swoosh to be heard.

Các con đường thành phố im lặng, không có tiếng xô nào.

Did you hear the swoosh of the cars passing by?

Bạn có nghe tiếng xô của những chiếc xe qua lại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swoosh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swoosh

Không có idiom phù hợp