Bản dịch của từ Sword fight trong tiếng Việt

Sword fight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sword fight (Noun)

sˈɔɹd fˈaɪt
sˈɔɹd fˈaɪt
01

Một vũ khí có lưỡi kim loại dài và chuôi kiếm có tay cầm, được sử dụng để đâm hoặc tấn công và hiện nay thường được mặc như một phần của trang phục nghi lễ.

A weapon with a long metal blade and a hilt with a handle used for thrusting or striking and now typically worn as part of ceremonial dress.

Ví dụ

The sword fight at the Renaissance fair was thrilling and intense.

Trận đấu kiếm tại hội chợ Phục hưng thật hồi hộp và kịch tính.

There was no sword fight during the peaceful festival in Springfield.

Không có trận đấu kiếm nào trong lễ hội hòa bình ở Springfield.

Is the sword fight a traditional event in your local culture?

Trận đấu kiếm có phải là một sự kiện truyền thống trong văn hóa địa phương bạn không?

Sword fight (Verb)

sˈɔɹd fˈaɪt
sˈɔɹd fˈaɪt
01

Tham gia vào một cuộc đấu kiếm.

Engage in a sword fight.

Ví dụ

They sword fight during the annual Renaissance Festival in July.

Họ đấu kiếm trong lễ hội Renaissance hàng năm vào tháng Bảy.

Many people do not sword fight in modern social events.

Nhiều người không đấu kiếm trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Do you sword fight at community events like the local fair?

Bạn có đấu kiếm tại các sự kiện cộng đồng như hội chợ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sword fight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sword fight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.