Bản dịch của từ Sworn testimony trong tiếng Việt
Sworn testimony

Sworn testimony (Noun)
The lawyer presented sworn testimony from Jane about the incident.
Luật sư đã trình bày lời khai có tuyên thệ từ Jane về sự việc.
They did not accept the sworn testimony of the witness.
Họ đã không chấp nhận lời khai có tuyên thệ của nhân chứng.
Is sworn testimony required in all social justice cases?
Có cần lời khai có tuyên thệ trong tất cả các vụ án công lý xã hội không?
Sworn testimony (Phrase)
The lawyer presented sworn testimony from Jane about the incident.
Luật sư đã trình bày lời khai dưới oath từ Jane về sự việc.
They did not provide sworn testimony during the trial last month.
Họ đã không cung cấp lời khai dưới oath trong phiên tòa tháng trước.
Did you hear the sworn testimony from the witness yesterday?
Bạn có nghe lời khai dưới oath từ nhân chứng hôm qua không?
Sworn testimony, hay còn gọi là "lời chứng thề", là một loại lời khai được đưa ra bởi cá nhân trước tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền, với sự cam kết chắc chắn về tính chính xác và trung thực. Trong ngữ cảnh pháp lý, lời chứng này được thực hiện dưới hình thức tuyên thệ, nhằm đảm bảo sự nghiêm túc và trách nhiệm của người làm chứng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt về quy trình và động từ liên quan đến việc chủ toạ lời thề.
Khái niệm "sworn testimony" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "testimonium" mang nghĩa là "chứng nhận" hoặc "lời làm chứng". Từ "testimonium" lại xuất phát từ gốc "testis", có nghĩa là "người làm chứng". Trong hệ thống tư pháp hiện đại, "sworn testimony" ám chỉ đến lời khai được tuyên thệ dưới hình thức pháp lý, nhằm đảm bảo tính chân thực và chính xác. Sự phát triển từ khái niệm ban đầu đến ứng dụng hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của tính xác thực trong các thủ tục pháp lý.
Thuật ngữ "sworn testimony" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt trong các phiên tòa, nơi mà nhân chứng khai báo dưới lời thề để đảm bảo tính xác thực của thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp trong bài nghe và bài nói, nhưng có thể thấy trong bài đọc và bài viết khi thảo luận về hệ thống tư pháp hay các tình huống liên quan đến nhân chứng. Sự phổ biến của nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực pháp lý và điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp