Bản dịch của từ Synod trong tiếng Việt
Synod

Synod (Noun)
Một tòa án giáo hội trưởng lão nằm trên các linh mục và chịu sự điều hành của đại hội đồng.
A presbyterian ecclesiastical court above the presbyteries and subject to the general assembly.
The synod gathered to discuss important church matters.
Hội nghị giáo hội tụ họp để thảo luận các vấn đề quan trọng của nhà thờ.
The synod's decision will impact the local Presbyterian community.
Quyết định của hội nghị giáo hội sẽ ảnh hưởng đến cộng đồng Presbyterian địa phương.
The synod's role is to oversee the regional church affairs.
Vai trò của hội nghị giáo hội là giám sát các vấn đề của nhà thờ khu vực.
The synod discussed community outreach programs for the parishioners.
Hội nghị giáo hội thảo luận về các chương trình tiếp cận cộng đồng cho giáo dân.
The synod elected a new bishop to lead the local congregation.
Hội nghị đã bầu một giám mục mới để dẫn dắt cộng đồng địa phương.
Attending the synod helped the priest understand the needs of the parish.
Tham dự hội nghị giúp linh mục hiểu rõ nhu cầu của giáo xứ.
Dạng danh từ của Synod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Synod | Synods |
Họ từ
"Synod" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synodos", mang nghĩa "hội nghị" hay "tụ họp". Trong bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ này thường chỉ một hội nghị được tổ chức bởi các giáo sĩ để thảo luận về các vấn đề liên quan đến giáo lý, quản lý và sự phát triển của giáo hội. Trong tiếng Anh, "synod" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "synod" thường liên kết chặt chẽ với các giáo phái Kitô giáo trong khuôn khổ của những cuộc họp chính thức.
Từ "synod" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synodos", có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "gặp gỡ". Cách viết này bao gồm hai thành phần: "syn", nghĩa là "cùng nhau", và "hodos", nghĩa là "đường đi" hay "hướng". Trong bối cảnh tôn giáo, từ này ám chỉ đến một hội nghị, thường là của các giám mục, để thảo luận và quyết định các vấn đề liên quan đến giáo hội. Ý nghĩa này đã phát triển để phản ánh tính chất hợp tác và tập trung của các cuộc họp thần học trong truyền thống Kitô giáo.
Từ "synod" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh đề tài tôn giáo hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị tôn giáo, nơi mà các hội đồng hay giáo hội tập hợp để giải quyết những vấn đề liên quan. Ngoài ra, "synod" còn được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc lịch sử liên quan đến các quyết định của giáo hội. Sự xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực tôn giáo cho thấy tính chất chuyên môn của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp