Bản dịch của từ Synod trong tiếng Việt

Synod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synod (Noun)

sˈɪnəd
sˈɪnəd
01

Một tòa án giáo hội trưởng lão nằm trên các linh mục và chịu sự điều hành của đại hội đồng.

A presbyterian ecclesiastical court above the presbyteries and subject to the general assembly.

Ví dụ

The synod gathered to discuss important church matters.

Hội nghị giáo hội tụ họp để thảo luận các vấn đề quan trọng của nhà thờ.

The synod's decision will impact the local Presbyterian community.

Quyết định của hội nghị giáo hội sẽ ảnh hưởng đến cộng đồng Presbyterian địa phương.

The synod's role is to oversee the regional church affairs.

Vai trò của hội nghị giáo hội là giám sát các vấn đề của nhà thờ khu vực.

02

Một hội đồng giáo sĩ và đôi khi cả giáo dân trong một giáo phận hoặc khu vực khác của một giáo hội địa phương.

An assembly of the clergy and sometimes also the laity in a diocese or other division of a particular church.

Ví dụ

The synod discussed community outreach programs for the parishioners.

Hội nghị giáo hội thảo luận về các chương trình tiếp cận cộng đồng cho giáo dân.

The synod elected a new bishop to lead the local congregation.

Hội nghị đã bầu một giám mục mới để dẫn dắt cộng đồng địa phương.

Attending the synod helped the priest understand the needs of the parish.

Tham dự hội nghị giúp linh mục hiểu rõ nhu cầu của giáo xứ.

Dạng danh từ của Synod (Noun)

SingularPlural

Synod

Synods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synod

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.