Bản dịch của từ Table lamp trong tiếng Việt

Table lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table lamp (Noun)

tˈeɪbl læmp
tˈeɪbl læmp
01

Đèn được thiết kế để đặt trên bàn hoặc bề mặt khác, thường được sử dụng để chiếu sáng trong nhà và văn phòng.

A lamp designed to sit on a table or other surface, often used for lighting in homes and offices.

Ví dụ

The table lamp in my living room is very stylish and bright.

Đèn bàn trong phòng khách của tôi rất phong cách và sáng.

The table lamp does not match the modern decor of my office.

Đèn bàn không phù hợp với trang trí hiện đại của văn phòng tôi.

Is the table lamp bright enough for reading at night?

Đèn bàn có đủ sáng để đọc sách vào ban đêm không?

02

Một thiết bị chiếu sáng trang trí thường sử dụng chao để khuếch tán ánh sáng.

A decorative light fixture that typically uses a shade to diffuse light.

Ví dụ

The table lamp on Sarah's desk brightens her social media workspace.

Đèn bàn trên bàn làm việc của Sarah làm sáng không gian mạng xã hội.

Many students do not use a table lamp for group discussions.

Nhiều sinh viên không sử dụng đèn bàn cho các buổi thảo luận nhóm.

Is the table lamp in the living room bright enough for reading?

Đèn bàn trong phòng khách có đủ sáng để đọc sách không?

03

Một loại đèn điện cung cấp ánh sáng tập trung cho việc đọc hoặc làm việc.

An electric lamp that provides localized lighting for reading or working.

Ví dụ

I bought a table lamp for my reading corner last week.

Tôi đã mua một chiếc đèn bàn cho góc đọc sách tuần trước.

The table lamp does not provide enough light for studying.

Chiếc đèn bàn không cung cấp đủ ánh sáng để học.

Does your table lamp have adjustable brightness for social gatherings?

Chiếc đèn bàn của bạn có điều chỉnh độ sáng cho các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/table lamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table lamp

Không có idiom phù hợp