Bản dịch của từ Table lamp trong tiếng Việt

Table lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table lamp (Noun)

tˈeɪbl læmp
tˈeɪbl læmp
01

Đèn được thiết kế để đặt trên bàn hoặc bề mặt khác, thường được sử dụng để chiếu sáng trong nhà và văn phòng.

A lamp designed to sit on a table or other surface, often used for lighting in homes and offices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị chiếu sáng trang trí thường sử dụng chao để khuếch tán ánh sáng.

A decorative light fixture that typically uses a shade to diffuse light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại đèn điện cung cấp ánh sáng tập trung cho việc đọc hoặc làm việc.

An electric lamp that provides localized lighting for reading or working.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Table lamp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table lamp

Không có idiom phù hợp