Bản dịch của từ Table lamp trong tiếng Việt
Table lamp

Table lamp (Noun)
The table lamp in my living room is very stylish and bright.
Đèn bàn trong phòng khách của tôi rất phong cách và sáng.
The table lamp does not match the modern decor of my office.
Đèn bàn không phù hợp với trang trí hiện đại của văn phòng tôi.
Is the table lamp bright enough for reading at night?
Đèn bàn có đủ sáng để đọc sách vào ban đêm không?
The table lamp on Sarah's desk brightens her social media workspace.
Đèn bàn trên bàn làm việc của Sarah làm sáng không gian mạng xã hội.
Many students do not use a table lamp for group discussions.
Nhiều sinh viên không sử dụng đèn bàn cho các buổi thảo luận nhóm.
Is the table lamp in the living room bright enough for reading?
Đèn bàn trong phòng khách có đủ sáng để đọc sách không?
I bought a table lamp for my reading corner last week.
Tôi đã mua một chiếc đèn bàn cho góc đọc sách tuần trước.
The table lamp does not provide enough light for studying.
Chiếc đèn bàn không cung cấp đủ ánh sáng để học.
Does your table lamp have adjustable brightness for social gatherings?
Chiếc đèn bàn của bạn có điều chỉnh độ sáng cho các buổi gặp mặt không?