Bản dịch của từ Take each day as it comes trong tiếng Việt
Take each day as it comes
Take each day as it comes (Phrase)
Many people take each day as it comes during social events.
Nhiều người sống từng ngày trong các sự kiện xã hội.
She does not take each day as it comes when planning parties.
Cô ấy không sống từng ngày khi lên kế hoạch cho tiệc.
Do you take each day as it comes in your social life?
Bạn có sống từng ngày trong cuộc sống xã hội của mình không?
I take each day as it comes in my social life.
Tôi sống từng ngày trong cuộc sống xã hội của mình.
She does not take each day as it comes; she worries too much.
Cô ấy không sống từng ngày; cô ấy lo lắng quá nhiều.
Do you take each day as it comes in your friendships?
Bạn có sống từng ngày trong các mối quan hệ bạn bè không?
I take each day as it comes in my social life.
Tôi sống từng ngày một trong cuộc sống xã hội của mình.
She does not take each day as it comes during events.
Cô ấy không sống từng ngày một trong các sự kiện.
Do you take each day as it comes with friends?
Bạn có sống từng ngày một với bạn bè không?
Câu thành ngữ "take each day as it comes" diễn tả một triết lý sống thoải mái, nhấn mạnh việc thích ứng với từng khoảnh khắc thay vì lo lắng về tương lai hoặc những gánh nặng. Cách hiểu này khuyến khích con người sống trong hiện tại và đón nhận những thách thức theo từng giai đoạn. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau, phản ánh sự khác biệt trong văn hóa và thói quen giao tiếp.