Bản dịch của từ Take your life into your hands trong tiếng Việt

Take your life into your hands

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take your life into your hands (Phrase)

tˈeɪk jˈɔɹ lˈaɪf ˈɪntu hˈændz
tˈeɪk jˈɔɹ lˈaɪf ˈɪntu hˈændz
01

Đối mặt với tình huống nguy hiểm với sự can đảm và quyết tâm.

To face a dangerous situation with courage and determination.

Ví dụ

Many activists take their lives into their hands for social justice.

Nhiều nhà hoạt động dám đối mặt với nguy hiểm vì công lý xã hội.

He does not take his life into his hands when protesting.

Anh ấy không dám liều lĩnh khi biểu tình.

Do you think people should take their lives into their hands for change?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên dám liều lĩnh vì sự thay đổi không?

02

Để kiểm soát vận mệnh của chính mình hoặc đưa ra những quyết định quan trọng.

To take control of one's own destiny or make significant personal decisions.

Ví dụ

Many people take their life into their hands by voting.

Nhiều người tự quyết định số phận bằng cách bỏ phiếu.

She doesn't take her life into her hands when she procrastinates.

Cô ấy không tự quyết định số phận khi trì hoãn.

Do you think young adults take their life into their hands today?

Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ tự quyết định số phận hôm nay không?

03

Để đặt mình vào một tình huống nguy hiểm hoặc không chắc chắn.

To put oneself in a risky or precarious situation.

Ví dụ

Many people take their lives into their hands daily in protests.

Nhiều người đặt cuộc sống của họ vào tình huống nguy hiểm hàng ngày trong biểu tình.

Students shouldn't take their lives into their hands by skipping classes.

Sinh viên không nên đặt cuộc sống của họ vào tình huống nguy hiểm bằng cách nghỉ học.

Do you think people take their lives into their hands for fame?

Bạn có nghĩ rằng mọi người đặt cuộc sống của họ vào tình huống nguy hiểm để nổi tiếng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take your life into your hands cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take your life into your hands

Không có idiom phù hợp