Bản dịch của từ Take your life into your hands trong tiếng Việt
Take your life into your hands
Take your life into your hands (Phrase)
Đối mặt với tình huống nguy hiểm với sự can đảm và quyết tâm.
To face a dangerous situation with courage and determination.
Many activists take their lives into their hands for social justice.
Nhiều nhà hoạt động dám đối mặt với nguy hiểm vì công lý xã hội.
He does not take his life into his hands when protesting.
Anh ấy không dám liều lĩnh khi biểu tình.
Do you think people should take their lives into their hands for change?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên dám liều lĩnh vì sự thay đổi không?
Many people take their life into their hands by voting.
Nhiều người tự quyết định số phận bằng cách bỏ phiếu.
She doesn't take her life into her hands when she procrastinates.
Cô ấy không tự quyết định số phận khi trì hoãn.
Do you think young adults take their life into their hands today?
Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ tự quyết định số phận hôm nay không?
Many people take their lives into their hands daily in protests.
Nhiều người đặt cuộc sống của họ vào tình huống nguy hiểm hàng ngày trong biểu tình.
Students shouldn't take their lives into their hands by skipping classes.
Sinh viên không nên đặt cuộc sống của họ vào tình huống nguy hiểm bằng cách nghỉ học.
Do you think people take their lives into their hands for fame?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đặt cuộc sống của họ vào tình huống nguy hiểm để nổi tiếng không?
Cụm từ "take your life into your hands" có nghĩa là chấp nhận rủi ro lớn hoặc tự chịu trách nhiệm cho sự an toàn và cuộc sống của bản thân trong những tình huống nguy hiểm. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động dũng cảm hoặc quyết đoán trong việc đối mặt với hiểm nguy hoặc thách thức. Không có sự khác biệt rõ rệt nào giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự trong ngữ cảnh khuyến khích sự can đảm.