Bản dịch của từ Tanner trong tiếng Việt
Tanner

Tanner (Noun)
Một đồng sáu xu.
A sixpence.
I found a tanner in my pocket.
Tôi đã tìm thấy một tanner trong túi của tôi.
There was no tanner left for the bus fare.
Không còn tanner nào để trả tiền xe buýt.
Do you have a tanner for the charity donation?
Bạn có một tanner cho sự đóng góp từ thiện không?
The tanner worked hard to tan the animal hides.
Người làm da đã làm việc chăm chỉ để nhuộm da động vật.
The town didn't have a skilled tanner for the leather industry.
Thị trấn không có người làm da tài năng cho ngành công nghiệp da.
Was the new tanner trained in traditional methods of tanning hides?
Người làm da mới có được đào tạo về phương pháp truyền thống nhuộm da không?
Một loại kem dưỡng da hoặc kem được thiết kế để thúc đẩy sự phát triển của làn da rám nắng hoặc tạo ra màu da tương tự một cách nhân tạo.
A lotion or cream designed to promote the development of a suntan or produce a similar skin colour artificially.
She applied tanner before going to the beach.
Cô ấy thoa kem tanner trước khi đi biển.
He doesn't like using tanner because he prefers a natural tan.
Anh ấy không thích dùng kem tanner vì anh ấy thích da nâu tự nhiên.
Did you remember to pack the tanner for the vacation?
Bạn nhớ mang theo kem tanner cho kỳ nghỉ chứ?
Họ từ
Tanner là danh từ tiếng Anh chỉ người làm nghề thuộc da, có nhiệm vụ xử lý da động vật để biến nó thành vật liệu sử dụng trong chế tạo sản phẩm như giày, thắt lưng và đồ da khác. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tanner" cũng có thể chỉ đến một sản phẩm tự bronzing da, mặc dù nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "tanner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tannāre", có nghĩa là "thay đổi màu sắc bằng da". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến nghề tái chế da động vật thành vật liệu sử dụng cho quần áo và đồ dùng. Sự phát triển của nghề nghiệp này đã dẫn đến sự hình thành khái niệm hiện tại về "tanner" như một người chuyên làm da, thậm chí còn phản ánh trong văn hóa và kinh tế thời kỳ cận đại.
Từ "tanner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, "tanner" thường được sử dụng để chỉ người làm nghề thuộc da hoặc trong ngành công nghiệp chế biến da. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến nghề nghiệp, sản xuất hàng tiêu dùng, hoặc trong các bài báo về môi trường và bảo tồn động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp