Bản dịch của từ Tanner trong tiếng Việt

Tanner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanner (Noun)

tˈænɚ
tˈænəɹ
01

Một đồng sáu xu.

A sixpence.

Ví dụ

I found a tanner in my pocket.

Tôi đã tìm thấy một tanner trong túi của tôi.

There was no tanner left for the bus fare.

Không còn tanner nào để trả tiền xe buýt.

Do you have a tanner for the charity donation?

Bạn có một tanner cho sự đóng góp từ thiện không?

02

Người được thuê để thuộc da động vật.

A person who is employed to tan animal hides.

Ví dụ

The tanner worked hard to tan the animal hides.

Người làm da đã làm việc chăm chỉ để nhuộm da động vật.

The town didn't have a skilled tanner for the leather industry.

Thị trấn không có người làm da tài năng cho ngành công nghiệp da.

Was the new tanner trained in traditional methods of tanning hides?

Người làm da mới có được đào tạo về phương pháp truyền thống nhuộm da không?

03

Một loại kem dưỡng da hoặc kem được thiết kế để thúc đẩy sự phát triển của làn da rám nắng hoặc tạo ra màu da tương tự một cách nhân tạo.

A lotion or cream designed to promote the development of a suntan or produce a similar skin colour artificially.

Ví dụ

She applied tanner before going to the beach.

Cô ấy thoa kem tanner trước khi đi biển.

He doesn't like using tanner because he prefers a natural tan.

Anh ấy không thích dùng kem tanner vì anh ấy thích da nâu tự nhiên.

Did you remember to pack the tanner for the vacation?

Bạn nhớ mang theo kem tanner cho kỳ nghỉ chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tanner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tanner

Không có idiom phù hợp