Bản dịch của từ Tax rate trong tiếng Việt
Tax rate

Tax rate (Noun)
Phần trăm thuế đánh vào thu nhập hoặc lợi nhuận.
The percentage of tax that is levied on income or profits.
The tax rate in the U.S. is around 21% for corporations.
Thuế suất ở Mỹ khoảng 21% cho các công ty.
The tax rate does not apply to non-profit organizations like charities.
Thuế suất không áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận như từ thiện.
What is the tax rate for individuals in Vietnam this year?
Thuế suất cho cá nhân ở Việt Nam năm nay là bao nhiêu?
The tax rate in California is 7.25 percent on sales.
Tỷ lệ thuế ở California là 7,25 phần trăm trên doanh số.
The tax rate does not affect low-income families significantly.
Tỷ lệ thuế không ảnh hưởng đáng kể đến các gia đình thu nhập thấp.
What is the current tax rate for luxury goods in Vietnam?
Tỷ lệ thuế hiện tại cho hàng hóa xa xỉ ở Việt Nam là gì?
The tax rate in California is currently 7.25 percent.
Mức thuế ở California hiện là 7,25 phần trăm.
The tax rate does not affect low-income households significantly.
Mức thuế không ảnh hưởng nhiều đến hộ gia đình thu nhập thấp.
What is the tax rate for small businesses in New York?
Mức thuế cho các doanh nghiệp nhỏ ở New York là bao nhiêu?
Thuế suất là tỷ lệ phần trăm mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp phải nộp cho chính phủ trên thu nhập hoặc lợi nhuận của mình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có thay đổi đáng kể nào về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn âm khác với người Mỹ. Thuế suất đóng vai trò quan trọng trong chính sách tài khóa và kinh tế của một quốc gia, ảnh hưởng đến hành vi kinh tế và phân phối tài chính.
Thuật ngữ "tax rate" xuất phát từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh thuế" hoặc "định giá". Nguyên nghĩa này phản ánh quá trình xác định mức thuế áp dụng cho sự thu nhập hay tài sản. Trong lịch sử, khái niệm thuế đã trở thành một phần thiết yếu của hệ thống tài chính nhà nước, giúp duy trì các hoạt động công cộng. Hiện nay, "tax rate" chỉ đơn thuần là tỷ lệ phần trăm được áp dụng trên thu nhập hoặc tài sản để tính toán số tiền thuế phải nộp.
Cụm từ "tax rate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Trong phần Đọc, nó cũng xuất hiện trong các văn bản thảo luận về chính sách thuế. Bên ngoài IELTS, "tax rate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân, chính trị và kinh tế, nhằm chỉ mức thuế áp dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp