Bản dịch của từ Tea things trong tiếng Việt

Tea things

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea things(Noun)

tˈi θˈɪŋz
tˈi θˈɪŋz
01

Một loại đồ uống được làm bằng cách ngâm lá cây trà khô đã nghiền nát trong nước sôi.

A beverage made by infusing the dried crushed leaves of the tea plant in boiling water

Ví dụ
02

Lá của cây trà, Camellia sinensis, được dùng để làm đồ uống.

The leaves of the tea plant Camellia sinensis used to make the beverage

Ví dụ
03

Một bữa ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhẹ vào cuối buổi chiều hoặc đầu buổi tối.

A light meal or snack taken in the late afternoon or early evening

Ví dụ