ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Tea things
Một loại đồ uống được làm bằng cách ngâm lá cây trà khô đã nghiền nát trong nước sôi.
A beverage made by infusing the dried crushed leaves of the tea plant in boiling water
Lá của cây trà, Camellia sinensis, được dùng để làm đồ uống.
The leaves of the tea plant Camellia sinensis used to make the beverage
Một bữa ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhẹ vào cuối buổi chiều hoặc đầu buổi tối.
A light meal or snack taken in the late afternoon or early evening