Bản dịch của từ Tear off trong tiếng Việt
Tear off

Tear off (Verb)
They tear off the old posters from the community center walls.
Họ xé bỏ những tấm áp phích cũ từ tường trung tâm cộng đồng.
The volunteers do not tear off the flyers carelessly.
Các tình nguyện viên không xé bỏ các tờ rơi một cách cẩu thả.
Did you tear off the stickers from the donation box?
Bạn đã xé bỏ các nhãn dán từ hộp quyên góp chưa?
(nội động từ) trở nên tách rời do bị rách hoặc rách.
Intransitive to become detached by tearing or ripping.
The activists will tear off the old posters tomorrow.
Các nhà hoạt động sẽ xé bỏ những áp phích cũ vào ngày mai.
They do not tear off the community flyers during events.
Họ không xé bỏ các tờ rơi cộng đồng trong các sự kiện.
Will they tear off the outdated rules from the bulletin board?
Họ có xé bỏ các quy định lỗi thời trên bảng thông báo không?
(nội động) rời đi hoặc khởi hành nhanh chóng.
Intransitive to leave or depart rapidly.
Many friends tear off after the party ends at midnight.
Nhiều bạn bè rời đi nhanh chóng sau khi bữa tiệc kết thúc lúc nửa đêm.
They do not tear off before the event starts.
Họ không rời đi nhanh chóng trước khi sự kiện bắt đầu.
Do you usually tear off from gatherings early?
Bạn có thường rời đi sớm từ các buổi gặp gỡ không?
Cụm từ "tear off" được sử dụng để chỉ hành động xé, lột hoặc cắt một phần nào đó ra khỏi một vật thể lớn hơn, thường là giấy hoặc niêm phong. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách hiểu và sử dụng cụm từ này giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "tear off" trong các chỉ dẫn về vật liệu lắp ráp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy cụm từ này trong các tình huống hàng ngày.
Cụm từ "tear off" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "tear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Old English "teran", có nghĩa là xé, làm rách. Tiền tố "off" được dùng để chỉ hành động tách biệt hoặc loại bỏ một phần nào đó. Kết hợp lại, "tear off" mang nghĩa là xé một phần ra khỏi cái gì đó, thường chỉ hành động khẩn cấp hoặc mạnh mẽ. Ý nghĩa này phản ánh hành động vật lý của việc tách rời, phù hợp với tính chất của từ gốc.
Cụm từ "tear off" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn bản tiếng Anh, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không quá cao. Thông thường, "tear off" được dùng để chỉ hành động xé hoặc làm rách một cái gì đó, như xé giấy hoặc tách một phần của cái gì đó. Cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh mô tả các hành động cụ thể hoặc trong hoạt động hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp