Bản dịch của từ Ripping trong tiếng Việt
Ripping

Ripping(Verb)
Di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ.
Move quickly and forcefully.
Dạng động từ của Ripping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rip |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rips |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripping |
Ripping(Adjective)
Tuyệt vời, hoành tráng.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ripping" có thể được hiểu như một tính từ mô tả hành động xé rách hoặc bóc tách một vật gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "ripping" thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi nội dung từ đĩa quang sang tệp số. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng "ripping" trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái việc xé rách vật chất nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ.
Từ "ripping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rip", xuất phát từ tiếng Old Norse "ripa", có nghĩa là xé hoặc cắt. Từ này đã phát triển qua các thế kỷ, trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động xé hoặc phá vỡ một cách mạnh mẽ. Ngày nay, "ripping" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ám chỉ việc sao chép dữ liệu từ một phương tiện này sang phương tiện khác, thể hiện sự chuyển đổi từ hành động vật lý sang hành động kỹ thuật số.
Từ "ripping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động cắt hoặc xé. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các bài hội thoại hoặc bài viết liên quan đến thiết bị công nghệ hoặc hoạt động thủ công. Về ngữ cảnh khác, "ripping" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi định dạng âm thanh hoặc video.
Họ từ
Từ "ripping" có thể được hiểu như một tính từ mô tả hành động xé rách hoặc bóc tách một vật gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "ripping" thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi nội dung từ đĩa quang sang tệp số. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng "ripping" trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái việc xé rách vật chất nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ.
Từ "ripping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rip", xuất phát từ tiếng Old Norse "ripa", có nghĩa là xé hoặc cắt. Từ này đã phát triển qua các thế kỷ, trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động xé hoặc phá vỡ một cách mạnh mẽ. Ngày nay, "ripping" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ám chỉ việc sao chép dữ liệu từ một phương tiện này sang phương tiện khác, thể hiện sự chuyển đổi từ hành động vật lý sang hành động kỹ thuật số.
Từ "ripping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động cắt hoặc xé. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các bài hội thoại hoặc bài viết liên quan đến thiết bị công nghệ hoặc hoạt động thủ công. Về ngữ cảnh khác, "ripping" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi định dạng âm thanh hoặc video.
