Bản dịch của từ Ripping trong tiếng Việt

Ripping

VerbAdjective

Ripping (Verb)

ɹˈɪpɪŋ
ɹˈɪpɪŋ
01

Xé hoặc kéo (thứ gì đó) một cách nhanh chóng hoặc buộc phải tránh xa thứ gì đó hoặc ai đó

Tear or pull (something) quickly or forcibly away from something or someone

Ví dụ

The protesters were ripping down the posters on the walls.

Các người biểu tình đã xé bỏ các áp phích trên tường.

She was ripping the petition apart in frustration.

Cô ấy đang xé rách đơn kiến nghị trong sự nản lòng.

02

Di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ

Move quickly and forcefully

Ví dụ

He was ripping through the crowd to catch the last bus.

Anh ta đang xẻ qua đám đông để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.

The protesters were ripping down the old posters on the wall.

Các người biểu tình đang xẻ bỏ những tấm áp phích cũ trên tường.

Ripping (Adjective)

ɹˈɪpɪŋ
ɹˈɪpɪŋ
01

Gây hư hỏng không thể sửa chữa dễ dàng; làm tổn hại hoặc phá hủy

Causing damage that cannot easily be repaired; damaging or destroying

Ví dụ

The ripping comment hurt her feelings deeply.

Bình luận gây tổn thương sâu trong cô ấy.

The ripping effects of cyberbullying are long-lasting.

Những ảnh hưởng gây hại của quấy rối trực tuyến kéo dài.

02

Tuyệt vời, hoành tráng

Excellent, magnificent

Ví dụ

The concert was ripping, everyone had a great time.

Buổi hòa nhạc tuyệt vời, mọi người đã có một khoảnh khắc tuyệt vời.

Her speech was ripping, leaving the audience inspired.

Bài phát biểu của cô ấy tuyệt vời, khiến khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ripping

Không có idiom phù hợp