Bản dịch của từ Ripping trong tiếng Việt
Ripping
Ripping (Verb)
The protesters were ripping down the posters on the walls.
Các người biểu tình đã xé bỏ các áp phích trên tường.
She was ripping the petition apart in frustration.
Cô ấy đang xé rách đơn kiến nghị trong sự nản lòng.
Di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ
Move quickly and forcefully
He was ripping through the crowd to catch the last bus.
Anh ta đang xẻ qua đám đông để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
The protesters were ripping down the old posters on the wall.
Các người biểu tình đang xẻ bỏ những tấm áp phích cũ trên tường.
Ripping (Adjective)
The ripping comment hurt her feelings deeply.
Bình luận gây tổn thương sâu trong cô ấy.
The ripping effects of cyberbullying are long-lasting.
Những ảnh hưởng gây hại của quấy rối trực tuyến kéo dài.
Tuyệt vời, hoành tráng
The concert was ripping, everyone had a great time.
Buổi hòa nhạc tuyệt vời, mọi người đã có một khoảnh khắc tuyệt vời.
Her speech was ripping, leaving the audience inspired.
Bài phát biểu của cô ấy tuyệt vời, khiến khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp