Bản dịch của từ Ripping trong tiếng Việt
Ripping

Ripping (Verb)
The protesters were ripping down the posters on the walls.
Các người biểu tình đã xé bỏ các áp phích trên tường.
She was ripping the petition apart in frustration.
Cô ấy đang xé rách đơn kiến nghị trong sự nản lòng.
The activists were ripping off the oppressive banners.
Các nhà hoạt động đã xé bỏ các biểu ngữ áp đặt.
Di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ.
Move quickly and forcefully.
He was ripping through the crowd to catch the last bus.
Anh ta đang xẻ qua đám đông để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
The protesters were ripping down the old posters on the wall.
Các người biểu tình đang xẻ bỏ những tấm áp phích cũ trên tường.
She ripped the letter open to read the urgent message inside.
Cô ấy xẻ lá thư để đọc thông điệp khẩn cấp bên trong.
Dạng động từ của Ripping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripping |
Ripping (Adjective)
The ripping comment hurt her feelings deeply.
Bình luận gây tổn thương sâu trong cô ấy.
The ripping effects of cyberbullying are long-lasting.
Những ảnh hưởng gây hại của quấy rối trực tuyến kéo dài.
The ripping consequences of the scandal affected many families.
Những hậu quả nghiêm trọng của vụ bê bối ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Tuyệt vời, hoành tráng.
The concert was ripping, everyone had a great time.
Buổi hòa nhạc tuyệt vời, mọi người đã có một khoảnh khắc tuyệt vời.
Her speech was ripping, leaving the audience inspired.
Bài phát biểu của cô ấy tuyệt vời, khiến khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng.
The new social initiative is ripping, impacting many lives positively.
Sáng kiến xã hội mới tuyệt vời, tác động tích cực đến nhiều cuộc sống.
Họ từ
Từ "ripping" có thể được hiểu như một tính từ mô tả hành động xé rách hoặc bóc tách một vật gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "ripping" thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi nội dung từ đĩa quang sang tệp số. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng "ripping" trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái việc xé rách vật chất nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ.
Từ "ripping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rip", xuất phát từ tiếng Old Norse "ripa", có nghĩa là xé hoặc cắt. Từ này đã phát triển qua các thế kỷ, trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động xé hoặc phá vỡ một cách mạnh mẽ. Ngày nay, "ripping" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ám chỉ việc sao chép dữ liệu từ một phương tiện này sang phương tiện khác, thể hiện sự chuyển đổi từ hành động vật lý sang hành động kỹ thuật số.
Từ "ripping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động cắt hoặc xé. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các bài hội thoại hoặc bài viết liên quan đến thiết bị công nghệ hoặc hoạt động thủ công. Về ngữ cảnh khác, "ripping" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi định dạng âm thanh hoặc video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp