Bản dịch của từ Technical analysis trong tiếng Việt

Technical analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical analysis(Noun)

tˈɛknɨkəl ənˈæləsəs
tˈɛknɨkəl ənˈæləsəs
01

Phương pháp đánh giá chứng khoán bằng cách phân tích các thống kê do hoạt động thị trường tạo ra, chẳng hạn như giá trong quá khứ và khối lượng.

A method of evaluating securities by analyzing statistics generated by market activity, such as past prices and volume.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong giao dịch và đầu tư nhằm xác định các mẫu và xu hướng trên biểu đồ dữ liệu.

A technique used in trading and investing that identifies patterns and trends in data charts.

Ví dụ
03

Nghiên cứu về sự biến động giá trong các thị trường tài chính khác nhau, thường được sử dụng để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.

The study of price movements in various financial markets, typically used to forecast future price trends.

Ví dụ