Bản dịch của từ Technical analysis trong tiếng Việt

Technical analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical analysis (Noun)

tˈɛknɨkəl ənˈæləsəs
tˈɛknɨkəl ənˈæləsəs
01

Phương pháp đánh giá chứng khoán bằng cách phân tích các thống kê do hoạt động thị trường tạo ra, chẳng hạn như giá trong quá khứ và khối lượng.

A method of evaluating securities by analyzing statistics generated by market activity, such as past prices and volume.

Ví dụ

Technical analysis helps investors understand market trends and make informed decisions.

Phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư hiểu xu hướng thị trường và đưa ra quyết định.

Many people do not trust technical analysis for predicting stock prices accurately.

Nhiều người không tin tưởng vào phân tích kỹ thuật để dự đoán giá cổ phiếu chính xác.

Is technical analysis widely used in social media discussions about investing?

Phân tích kỹ thuật có được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về đầu tư không?

02

Nghiên cứu về sự biến động giá trong các thị trường tài chính khác nhau, thường được sử dụng để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.

The study of price movements in various financial markets, typically used to forecast future price trends.

Ví dụ

Many investors use technical analysis to predict stock market trends effectively.

Nhiều nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.

Technical analysis does not guarantee accurate predictions for social media stocks.

Phân tích kỹ thuật không đảm bảo dự đoán chính xác cho cổ phiếu mạng xã hội.

What is the role of technical analysis in predicting cryptocurrency prices?

Vai trò của phân tích kỹ thuật trong việc dự đoán giá tiền điện tử là gì?

03

Một kỹ thuật được sử dụng trong giao dịch và đầu tư nhằm xác định các mẫu và xu hướng trên biểu đồ dữ liệu.

A technique used in trading and investing that identifies patterns and trends in data charts.

Ví dụ

Technical analysis helps investors understand market trends effectively.

Phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư hiểu rõ xu hướng thị trường.

Many people do not use technical analysis for social investments.

Nhiều người không sử dụng phân tích kỹ thuật cho các khoản đầu tư xã hội.

Does technical analysis really improve social trading strategies?

Phân tích kỹ thuật có thực sự cải thiện chiến lược giao dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical analysis

Không có idiom phù hợp