Bản dịch của từ Technical term trong tiếng Việt
Technical term

Technical term (Noun)
In sociology, 'socialization' is a crucial technical term to understand.
Trong xã hội học, 'xã hội hóa' là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng.
The term 'cultural capital' is not a common technical term for everyone.
Thuật ngữ 'vốn văn hóa' không phải là một thuật ngữ kỹ thuật phổ biến.
What is the technical term for the process of group identity formation?
Thuật ngữ kỹ thuật cho quá trình hình thành bản sắc nhóm là gì?
Một chỉ định được sử dụng để mô tả một khái niệm kỹ thuật hoặc chuyên biệt.
A designation used to describe a technical or specialized concept.
The term 'social capital' is a common technical term in sociology.
Thuật ngữ 'vốn xã hội' là một thuật ngữ kỹ thuật phổ biến trong xã hội học.
Many people do not understand this technical term in social studies.
Nhiều người không hiểu thuật ngữ kỹ thuật này trong nghiên cứu xã hội.
What is the technical term for social interaction in psychology?
Thuật ngữ kỹ thuật cho tương tác xã hội trong tâm lý học là gì?
Một thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể để truyền đạt thông tin nhất định.
A term that is employed within a certain discipline or industry to convey particular information.
The term 'social capital' is a key technical term in sociology.
Thuật ngữ 'vốn xã hội' là một thuật ngữ kỹ thuật chính trong xã hội học.
Social workers do not use technical terms with clients often.
Nhân viên xã hội không thường sử dụng thuật ngữ kỹ thuật với khách hàng.
What is the technical term for community engagement in social studies?
Thuật ngữ kỹ thuật cho sự tham gia cộng đồng trong nghiên cứu xã hội là gì?
Thuật ngữ kỹ thuật là một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể nhằm chỉ ra các khái niệm, quy trình hoặc thiết bị liên quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là các từ viết tắt và tên gọi trong lĩnh vực như công nghệ hoặc khoa học.