Bản dịch của từ Tempest in a teapot trong tiếng Việt
Tempest in a teapot

Tempest in a teapot (Noun)
The argument about the new café was just a tempest in a teapot.
Cuộc tranh cãi về quán cà phê mới chỉ là chuyện vặt vãnh.
Many believe the protest was a tempest in a teapot.
Nhiều người tin rằng cuộc biểu tình chỉ là chuyện vặt vãnh.
Is this social media drama really a tempest in a teapot?
Liệu drama trên mạng xã hội này có thực sự là chuyện vặt vãnh không?
Một cơn bão hoặc rối loạn nhỏ, cục bộ.
A small, localized storm or disturbance.
The argument about lunch was just a tempest in a teapot.
Cuộc tranh cãi về bữa trưa chỉ là một cơn bão nhỏ.
This issue is not a tempest in a teapot; it's serious.
Vấn đề này không phải là cơn bão nhỏ; nó rất nghiêm trọng.
Is the debate over social media a tempest in a teapot?
Cuộc tranh luận về mạng xã hội có phải là cơn bão nhỏ không?
Một biểu thức được sử dụng để mô tả sự rầm rộ về điều gì đó tầm thường.
An expression used to describe a fuss over something trivial.
The argument about the new dress code was a tempest in a teapot.
Cuộc tranh cãi về quy định trang phục mới là một cơn bão trong ấm trà.
The community did not see the issue as a tempest in a teapot.
Cộng đồng không coi vấn đề này là một cơn bão trong ấm trà.
Is the discussion on social media just a tempest in a teapot?
Cuộc thảo luận trên mạng xã hội chỉ là một cơn bão trong ấm trà sao?
Cụm từ "tempest in a teapot" ám chỉ một tình huống được phóng đại một cách không cần thiết, nơi mà một vấn đề nhỏ được biến thành một cuộc khủng hoảng lớn. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn hóa Anh, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách dùng. Nó thường được sử dụng để chỉ sự ồn ào về những vấn đề không quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.