Bản dịch của từ Tempest in a teapot trong tiếng Việt

Tempest in a teapot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempest in a teapot (Noun)

tˈɛmpəst ɨn ə tˈipˌɑt
tˈɛmpəst ɨn ə tˈipˌɑt
01

Một sự kiện hoặc tình huống nhỏ đã bị phóng đại hoặc khiến cho có vẻ nghiêm trọng hơn nhiều so với thực tế.

A minor event or situation that has been exaggerated or made to seem much more serious than it is.

Ví dụ

The argument about the new café was just a tempest in a teapot.

Cuộc tranh cãi về quán cà phê mới chỉ là chuyện vặt vãnh.

Many believe the protest was a tempest in a teapot.

Nhiều người tin rằng cuộc biểu tình chỉ là chuyện vặt vãnh.

Is this social media drama really a tempest in a teapot?

Liệu drama trên mạng xã hội này có thực sự là chuyện vặt vãnh không?

02

Một cơn bão hoặc rối loạn nhỏ, cục bộ.

A small, localized storm or disturbance.

Ví dụ

The argument about lunch was just a tempest in a teapot.

Cuộc tranh cãi về bữa trưa chỉ là một cơn bão nhỏ.

This issue is not a tempest in a teapot; it's serious.

Vấn đề này không phải là cơn bão nhỏ; nó rất nghiêm trọng.

Is the debate over social media a tempest in a teapot?

Cuộc tranh luận về mạng xã hội có phải là cơn bão nhỏ không?

03

Một biểu thức được sử dụng để mô tả sự rầm rộ về điều gì đó tầm thường.

An expression used to describe a fuss over something trivial.

Ví dụ

The argument about the new dress code was a tempest in a teapot.

Cuộc tranh cãi về quy định trang phục mới là một cơn bão trong ấm trà.

The community did not see the issue as a tempest in a teapot.

Cộng đồng không coi vấn đề này là một cơn bão trong ấm trà.

Is the discussion on social media just a tempest in a teapot?

Cuộc thảo luận trên mạng xã hội chỉ là một cơn bão trong ấm trà sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tempest in a teapot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempest in a teapot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.