Bản dịch của từ Tempt the gods trong tiếng Việt
Tempt the gods
Tempt the gods (Verb)
Many young people tempt the gods by taking dangerous risks online.
Nhiều người trẻ tuổi mời gọi thần thánh bằng cách chấp nhận rủi ro.
He does not tempt the gods with reckless behavior at parties.
Anh ấy không mời gọi thần thánh bằng hành vi liều lĩnh ở bữa tiệc.
Do you think social media tempts the gods for today's youth?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội mời gọi thần thánh cho giới trẻ hôm nay không?
Tempt the gods (Idiom)
Many people tempt the gods by gambling their savings.
Nhiều người khiêu khích số phận bằng cách đánh bạc tiền tiết kiệm.
She does not tempt the gods with reckless social media posts.
Cô ấy không khiêu khích số phận với những bài đăng liều lĩnh trên mạng xã hội.
Do you think they tempt the gods by ignoring safety rules?
Bạn có nghĩ họ khiêu khích số phận bằng cách phớt lờ quy tắc an toàn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tempt the gods cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp