Bản dịch của từ Tenancy at will trong tiếng Việt

Tenancy at will

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenancy at will (Noun)

tˈɛnənsi ˈæt wˈɪl
tˈɛnənsi ˈæt wˈɪl
01

Một thỏa thuận thuê không có thời hạn cố định và có thể bị chấm dứt bởi cả chủ nhà hoặc người thuê bất cứ lúc nào với thông báo hợp lệ.

A rental agreement that does not have a fixed term and can be terminated by either the landlord or tenant at any time with proper notice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận không chính thức giữa chủ nhà và người thuê cho phép người thuê chiếm dụng tài sản miễn là cả hai bên đồng ý.

An informal arrangement between a landlord and tenant that allows the tenant to occupy the property as long as both parties agree.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại hợp đồng cho thuê tiếp tục cho đến khi chủ nhà hoặc người thuê quyết định chấm dứt.

A type of leasehold that continues until the landlord or tenant decides to end it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tenancy at will cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenancy at will

Không có idiom phù hợp