Bản dịch của từ Tenderizer trong tiếng Việt
Tenderizer

Tenderizer (Noun)
A tenderizer is essential for making steak more enjoyable at dinner.
Một cái tenderizer là cần thiết để làm cho thịt bò ngon hơn.
A tenderizer does not make chicken tough; it softens the meat.
Một cái tenderizer không làm cho thịt gà cứng; nó làm mềm thịt.
Is a tenderizer used in restaurants to improve meat texture?
Có phải một cái tenderizer được sử dụng trong nhà hàng để cải thiện kết cấu thịt không?
(hóa sinh) bất kỳ chất nào được thêm vào thịt trước khi nấu để làm cho thịt mềm hơn, đặc biệt là bất kỳ nguồn enzyme papain nào.
Biochemistry any substance added to meat before cooking in order to make it more tender especially any source of the enzyme papain.
Papain is a popular tenderizer used in many cooking recipes.
Papain là một chất làm mềm thịt phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn.
Many chefs do not use tenderizer for high-quality meat dishes.
Nhiều đầu bếp không sử dụng chất làm mềm cho các món thịt chất lượng cao.
Is tenderizer necessary for cooking tough cuts of meat?
Chất làm mềm có cần thiết khi nấu các phần thịt dai không?
Họ từ
"Tenderizer" là một danh từ chỉ một dụng cụ hoặc chất liệu được sử dụng để làm mềm thịt, làm cho nó dễ ăn và dễ chế biến hơn. Trong tiếng Anh, "tenderizer" chỉ chung cho cả hai dạng, là dụng cụ vật lý (như máy làm mềm thịt) và các enzyme tự nhiên hoặc hóa học. Trong văn phong Anh - Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ "meat tenderizer" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ bột enzyme, trong khi ở Anh, thuật ngữ "meat mallet" thường chỉ dụng cụ làm mềm thịt.
Từ "tenderizer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tender", có liên quan đến tiếng Latinh "tendere", nghĩa là "duỗi ra" hoặc "kéo dài". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, chỉ dụng cụ hoặc hóa chất dùng để làm mềm thịt. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan trực tiếp đến khả năng cải thiện độ mềm mại của thực phẩm, phản ánh sự kết nối giữa quá trình vật lý và cảm nhận ẩm thực.
Từ "tenderizer" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến các công cụ được sử dụng để làm mềm thịt. "Tenderizer" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật nấu ăn hoặc tích cực trong ngành công nghiệp thực phẩm. Việc hiểu và áp dụng từ này có thể hỗ trợ trong việc nâng cao từ vựng chuyên ngành đối với thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



