Bản dịch của từ Tends trong tiếng Việt
Tends

Tends (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị xu hướng.
Thirdperson singular simple present indicative of tend.
The government tends to support social programs for low-income families.
Chính phủ thường ủng hộ các chương trình xã hội cho gia đình thu nhập thấp.
She does not tend to engage in community service activities.
Cô ấy không thường tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Why does he tend to volunteer at local shelters?
Tại sao anh ấy thường tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương?
Dạng động từ của Tends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tending |
Họ từ
"Tends" là động từ, mang nghĩa chỉ hành động có xu hướng hoặc sở thích làm một việc nào đó, thường dùng để biểu thị quan sát hoặc xu hướng trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh, "tends" có thể sử dụng ở thể hiện tại đơn. Ở Anh và Mỹ, dạng viết không khác nhau nhưng phát âm có thể khác đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm "e" có thể được phát âm rõ ràng hơn. "Tends" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, xã hội và nghiên cứu.
Từ "tends" xuất phát từ động từ tiếng Latin "tendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "hướng tới". Trong lịch sử, nó đã phát triển thành "tend" trong tiếng Anh cổ, chỉ hành động hướng đến một điều gì đó hoặc có xu hướng xảy ra. Với nghĩa hiện tại, "tends" thường được sử dụng để mô tả thói quen hoặc thiên hướng của một cá nhân hoặc hiện tượng, giữ nguyên tính chất chỉ sự hướng về một mục tiêu hoặc xu hướng nhất định.
Từ "tends" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người viết thường mô tả xu hướng hoặc khuynh hướng của hiện tượng. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để trình bày quan điểm cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "tends" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, kinh tế và môi trường, khi thảo luận về hành vi hoặc mô hình trong các nhóm dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



