Bản dịch của từ Test statistic trong tiếng Việt

Test statistic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test statistic (Noun)

tˈɛst stətˈɪstɨk
tˈɛst stətˈɪstɨk
01

Giá trị được tính toán từ một bài kiểm tra thống kê giúp xác định xem có từ chối giả thuyết không hay không.

A value calculated from a statistical test that helps determine whether to reject the null hypothesis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một phương pháp thống kê.

A metric used to assess the performance of a statistical method.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điểm số tiêu chuẩn hóa đo lường độ lệch của trung bình mẫu so với trung bình quần thể.

A standardized score that measures the deviation of a sample mean from the population mean.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/test statistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test statistic

Không có idiom phù hợp