Bản dịch của từ Tether trong tiếng Việt
Tether

Tether (Noun)
The dog was on a tether during the picnic in the park.
Con chó bị buộc dây trong chuyến dã ngoại ở công viên.
The horse broke free from its tether and ran around the field.
Con ngựa thoát khỏi dây buộc và chạy quanh cánh đồng.
The cow grazed peacefully while on a long tether in the pasture.
Con bò gặm cỏ một cách yên bình khi bị buộc dây dài trên đồng cỏ.
Tether (Verb)
She tethered her laptop to her phone for internet access.
Cô ấy kết nối máy tính xách tay của mình với điện thoại để truy cập Internet.
He tethers his tablet to his phone to browse social media.
Anh ấy kết nối máy tính bảng của mình với điện thoại để duyệt mạng xã hội.
They tethered the speaker to the phone for the online event.
Họ kết nối loa với điện thoại cho sự kiện trực tuyến.
In the park, they tethered their dogs to a bench.
Trong công viên, họ buộc chó vào ghế dài.
The farmer tethers his cows to prevent them from wandering.
Người nông dân buộc bò của mình để ngăn chúng đi lang thang.
To ensure safety, the children were tethered to their parents.
Để đảm bảo an toàn, những đứa trẻ được buộc vào cha mẹ.
Họ từ
Tether (danh từ) có nghĩa là một dây buộc hoặc dây xích dùng để giữ chặt một vật nào đó, thường là động vật, trong một khoảng không gian nhất định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tetheren". Trong tiếng Anh Mỹ, "tether" xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, mô tả việc kết nối thiết bị di động với các thiết bị khác. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "tether" nhưng ít gặp trong các ứng dụng công nghệ, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh vật lý hoặc động vật.
Tether xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "tetheren", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavi và có nghĩa là buộc hoặc liên kết. Trong tiếng Latin, từ gốc có thể liên kết với "tenere", có nghĩa là giữ hoặc nắm giữ. Từ thế kỷ 14, "tether" đã được sử dụng để chỉ sự liên kết vật lý giữa các đối tượng. Ngày nay, ý nghĩa của từ này mở rộng đến cả khái niệm kỹ thuật số, chỉ việc kết nối hay giữ một thiết bị một cách an toàn, phản ánh tính chất giữ chặt mà từ gốc đã mang.
Từ "tether" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể được nhận diện trong các ngữ cảnh nói về công nghệ và an toàn, chẳng hạn như việc kết nối thiết bị hoặc kiểm soát an toàn. Trong các tình huống thông thường, "tether" thường được sử dụng khi mô tả sự liên kết giữa các thiết bị điện tử hoặc trong việc giữ an toàn cho động vật. Từ này đôi khi cũng xuất hiện trong văn bản khoa học về môi trường và động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp