Bản dịch của từ Tether trong tiếng Việt

Tether

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tether (Noun)

tˈɛðɚ
tˈɛðəɹ
01

Một sợi dây hoặc dây xích dùng để buộc một con vật để hạn chế sự di chuyển của nó.

A rope or chain with which an animal is tied to restrict its movement.

Ví dụ

The dog was on a tether during the picnic in the park.

Con chó bị buộc dây trong chuyến dã ngoại ở công viên.

The horse broke free from its tether and ran around the field.

Con ngựa thoát khỏi dây buộc và chạy quanh cánh đồng.

The cow grazed peacefully while on a long tether in the pasture.

Con bò gặm cỏ một cách yên bình khi bị buộc dây dài trên đồng cỏ.

Tether (Verb)

tˈɛðɚ
tˈɛðəɹ
01

Sử dụng (điện thoại thông minh) để kết nối máy tính hoặc thiết bị khác với internet.

Use (a smartphone) in order to connect a computer or other device to the internet.

Ví dụ

She tethered her laptop to her phone for internet access.

Cô ấy kết nối máy tính xách tay của mình với điện thoại để truy cập Internet.

He tethers his tablet to his phone to browse social media.

Anh ấy kết nối máy tính bảng của mình với điện thoại để duyệt mạng xã hội.

They tethered the speaker to the phone for the online event.

Họ kết nối loa với điện thoại cho sự kiện trực tuyến.

02

Buộc (một con vật) bằng dây thừng hoặc dây xích để hạn chế chuyển động của nó.

Tie (an animal) with a rope or chain so as to restrict its movement.

Ví dụ

In the park, they tethered their dogs to a bench.

Trong công viên, họ buộc chó vào ghế dài.

The farmer tethers his cows to prevent them from wandering.

Người nông dân buộc bò của mình để ngăn chúng đi lang thang.

To ensure safety, the children were tethered to their parents.

Để đảm bảo an toàn, những đứa trẻ được buộc vào cha mẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tether/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tether

At the end of one's tether

ˈæt ðɨ ˈɛnd ˈʌv wˈʌnz tˈɛðɚ

Nước đến chân mới nhảy/ Cạn tàu ráo máng

At the limits of one's endurance.

After dealing with constant stress, she was at the end of her tether.

Sau khi đối mặt với căng thẳng liên tục, cô ấy đã ở cuối sức chịu đựng của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: at the end of ones rope...