Bản dịch của từ Tethered trong tiếng Việt
Tethered
Tethered (Adjective)
The dog was tethered outside the café during the busy afternoon.
Con chó bị buộc bên ngoài quán cà phê trong buổi chiều bận rộn.
Many pets are not tethered and roam freely in the park.
Nhiều thú cưng không bị buộc và tự do đi lại trong công viên.
Is your dog tethered when you visit public places?
Chó của bạn có bị buộc khi bạn đến nơi công cộng không?
Tethered (Verb)
Many people feel tethered by social media expectations and pressures.
Nhiều người cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng và áp lực từ mạng xã hội.
They are not tethered to traditional social norms anymore.
Họ không còn bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội truyền thống nữa.
Are you tethered to your friends' opinions on social issues?
Bạn có bị ràng buộc bởi ý kiến của bạn bè về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp