Bản dịch của từ Tethered trong tiếng Việt
Tethered

Tethered (Adjective)
The dog was tethered outside the café during the busy afternoon.
Con chó bị buộc bên ngoài quán cà phê trong buổi chiều bận rộn.
Many pets are not tethered and roam freely in the park.
Nhiều thú cưng không bị buộc và tự do đi lại trong công viên.
Is your dog tethered when you visit public places?
Chó của bạn có bị buộc khi bạn đến nơi công cộng không?
Tethered (Verb)
Many people feel tethered by social media expectations and pressures.
Nhiều người cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng và áp lực từ mạng xã hội.
They are not tethered to traditional social norms anymore.
Họ không còn bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội truyền thống nữa.
Are you tethered to your friends' opinions on social issues?
Bạn có bị ràng buộc bởi ý kiến của bạn bè về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Tethered là tính từ, có nghĩa là được buộc chặt hoặc giữ lại bởi một vật gì đó, thường là dây hoặc xích, nhằm ngăn chặn sự di chuyển tự do. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này cũng ám chỉ đến các thiết bị hoặc hệ thống được liên kết với nhau, chẳng hạn như mạng không dây. Từ "tethered" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "tethered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tether", bắt nguồn từ tiếng Trung Âu "teðra", có nghĩa là buộc hoặc giới hạn. Tiền tố "tether" xuất phát từ hình thức của "tether" trong ngữ nghĩa đề cập đến việc giữ gìn, quản lý trong một không gian nhất định. Ngày nay, "tethered" thường được sử dụng để chỉ việc gắn kết hoặc buộc chặt đối tượng vào một chỗ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc hạn chế hoặc kiềm chế chuyển động.
Từ "tethered" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và sinh thái. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái hoặc mối liên hệ gắn bó giữa các đối tượng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các văn bản khoa học và công nghệ để chỉ việc cố định một vật hoặc thiết bị để ngăn không cho nó di chuyển tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp