Bản dịch của từ Tethered trong tiếng Việt

Tethered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tethered (Adjective)

tˈɛðɚd
tˈɛðɚd
01

Buộc bằng dây thừng hoặc dây xích để con vật chỉ có thể di chuyển trong một khu vực giới hạn.

Tied with a rope or chain so that an animal can only move around within a limited area.

Ví dụ

The dog was tethered outside the café during the busy afternoon.

Con chó bị buộc bên ngoài quán cà phê trong buổi chiều bận rộn.

Many pets are not tethered and roam freely in the park.

Nhiều thú cưng không bị buộc và tự do đi lại trong công viên.

Is your dog tethered when you visit public places?

Chó của bạn có bị buộc khi bạn đến nơi công cộng không?

Tethered (Verb)

tˈɛðɚd
tˈɛðɚd
01

Buộc một con vật để nó chỉ có thể di chuyển trong một khu vực giới hạn.

To tie an animal so that it can only move around within a limited area.

Ví dụ

Many people feel tethered by social media expectations and pressures.

Nhiều người cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng và áp lực từ mạng xã hội.

They are not tethered to traditional social norms anymore.

Họ không còn bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội truyền thống nữa.

Are you tethered to your friends' opinions on social issues?

Bạn có bị ràng buộc bởi ý kiến của bạn bè về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tethered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tethered

Không có idiom phù hợp