Bản dịch của từ Tethers trong tiếng Việt
Tethers

Tethers (Noun)
Một phương tiện kết nối hoặc kiềm chế.
A means of connection or restraint.
Social media tethers people across the globe, connecting friends and families.
Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu, kết nối bạn bè và gia đình.
Tethers do not limit our social interactions; they enhance our relationships.
Các liên kết không giới hạn tương tác xã hội của chúng ta; chúng nâng cao mối quan hệ.
Do tethers on social media create real connections between people?
Liệu các liên kết trên mạng xã hội có tạo ra mối quan hệ thực sự không?
The tethers of social media can limit personal interactions significantly.
Các dây buộc của mạng xã hội có thể hạn chế tương tác cá nhân đáng kể.
Social tethers do not always help build strong relationships among friends.
Các dây buộc xã hội không phải lúc nào cũng giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa bạn bè.
Do social tethers affect how we communicate in daily life?
Các dây buộc xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày không?
Social media tethers people to their friends and family worldwide.
Mạng xã hội kết nối mọi người với bạn bè và gia đình trên toàn cầu.
Tethers do not limit our social interactions, but enhance them.
Các thiết bị kết nối không giới hạn tương tác xã hội của chúng ta.
Do tethers improve our social lives or create dependency?
Các thiết bị kết nối có cải thiện cuộc sống xã hội của chúng ta không?
Tethers (Verb)
Social media tethers our communication, making it less personal and direct.
Mạng xã hội kìm hãm giao tiếp của chúng ta, khiến nó kém cá nhân hơn.
Social norms do not tether individual expression in modern societies.
Các chuẩn mực xã hội không kìm hãm sự thể hiện cá nhân trong xã hội hiện đại.
Do social expectations tether people's true feelings and opinions?
Có phải kỳ vọng xã hội kìm hãm cảm xúc và ý kiến thật của mọi người không?
They tether their dogs during the community event in Central Park.
Họ buộc chó của mình trong sự kiện cộng đồng ở Central Park.
She does not tether her cat when visiting friends' houses.
Cô ấy không buộc mèo của mình khi thăm nhà bạn.
Do you tether your belongings at outdoor social gatherings?
Bạn có buộc đồ đạc của mình tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Để thiết lập kết nối; liên kết.
To establish a connection to link.
Social media tethers people from different countries, like John and Maria.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau, như John và Maria.
Tethers do not always create strong relationships among users online.
Sự kết nối không phải lúc nào cũng tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ giữa người dùng trực tuyến.
How do social events tether communities together effectively?
Các sự kiện xã hội kết nối cộng đồng với nhau như thế nào một cách hiệu quả?
Họ từ
Tethers là danh từ số nhiều, chỉ những vật hoặc thiết bị dùng để giữ, kéo, hoặc nối lại một đối tượng nào đó nhằm ngăn chặn sự di chuyển tự do của nó. Trong lĩnh vực công nghệ, "tethering" còn ám chỉ đến việc chia sẻ kết nối Internet từ một thiết bị này sang thiết bị khác. Các biến thể British English và American English thường không khác biệt về nghĩa, song phát âm có thể khác nhau với trọng âm và âm cuối được nhấn mạnh khác nhau.
Tether, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tetheren", có sự liên quan đến tiếng Latinh "tetherare", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói lại". Từ này được sử dụng để chỉ hành động buộc một đối tượng với một vật khác nhằm hạn chế chuyển động. Trong văn cảnh hiện đại, "tether" thường được dùng để mô tả các thiết bị công nghệ kết nối, chẳng hạn như việc sử dụng smartphone để chia sẻ Internet, từ đó mở rộng khái niệm về sự kết nối và giới hạn trong các tương tác hiện đại.
Tethers là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc vật lý, mô tả sự kết nối hoặc giới hạn giữa các đối tượng. Trong phần Nói và Viết, tethers có thể được dùng để thảo luận về các khái niệm như sự gắn bó, kiểm soát hoặc sự kết nối trong các tình huống xã hội hoặc kỹ thuật.