Bản dịch của từ Tethers trong tiếng Việt

Tethers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tethers (Noun)

tˈɛðɚz
tˈɛðɚz
01

Một phương tiện kết nối hoặc kiềm chế.

A means of connection or restraint.

Ví dụ

Social media tethers people across the globe, connecting friends and families.

Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu, kết nối bạn bè và gia đình.

Tethers do not limit our social interactions; they enhance our relationships.

Các liên kết không giới hạn tương tác xã hội của chúng ta; chúng nâng cao mối quan hệ.

Do tethers on social media create real connections between people?

Liệu các liên kết trên mạng xã hội có tạo ra mối quan hệ thực sự không?

02

Một sợi dây, dây xích hoặc sợi dây hạn chế chuyển động của một vật thể.

A rope chain or cord that limits the movement of an object.

Ví dụ

The tethers of social media can limit personal interactions significantly.

Các dây buộc của mạng xã hội có thể hạn chế tương tác cá nhân đáng kể.

Social tethers do not always help build strong relationships among friends.

Các dây buộc xã hội không phải lúc nào cũng giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa bạn bè.

Do social tethers affect how we communicate in daily life?

Các dây buộc xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày không?

03

Một thiết bị kết nối một cái gì đó với một điểm cố định.

A device that connects something to a fixed point.

Ví dụ

Social media tethers people to their friends and family worldwide.

Mạng xã hội kết nối mọi người với bạn bè và gia đình trên toàn cầu.

Tethers do not limit our social interactions, but enhance them.

Các thiết bị kết nối không giới hạn tương tác xã hội của chúng ta.

Do tethers improve our social lives or create dependency?

Các thiết bị kết nối có cải thiện cuộc sống xã hội của chúng ta không?

Tethers (Verb)

tˈɛðɚz
tˈɛðɚz
01

Để hạn chế hoặc hạn chế sự chuyển động của một cái gì đó.

To restrict or limit the movement of something.

Ví dụ

Social media tethers our communication, making it less personal and direct.

Mạng xã hội kìm hãm giao tiếp của chúng ta, khiến nó kém cá nhân hơn.

Social norms do not tether individual expression in modern societies.

Các chuẩn mực xã hội không kìm hãm sự thể hiện cá nhân trong xã hội hiện đại.

Do social expectations tether people's true feelings and opinions?

Có phải kỳ vọng xã hội kìm hãm cảm xúc và ý kiến thật của mọi người không?

02

Để buộc hoặc cố định một cái gì đó bằng dây buộc.

To tie or secure something with a tether.

Ví dụ

They tether their dogs during the community event in Central Park.

Họ buộc chó của mình trong sự kiện cộng đồng ở Central Park.

She does not tether her cat when visiting friends' houses.

Cô ấy không buộc mèo của mình khi thăm nhà bạn.

Do you tether your belongings at outdoor social gatherings?

Bạn có buộc đồ đạc của mình tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Để thiết lập kết nối; liên kết.

To establish a connection to link.

Ví dụ

Social media tethers people from different countries, like John and Maria.

Mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau, như John và Maria.

Tethers do not always create strong relationships among users online.

Sự kết nối không phải lúc nào cũng tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ giữa người dùng trực tuyến.

How do social events tether communities together effectively?

Các sự kiện xã hội kết nối cộng đồng với nhau như thế nào một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tethers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tethers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.