Bản dịch của từ The future holds trong tiếng Việt
The future holds

The future holds (Phrase)
Một diễn đạt đề cập đến những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
An expression that refers to what will happen in the time to come.
The future holds many opportunities for young social entrepreneurs like Jane.
Tương lai có nhiều cơ hội cho những doanh nhân xã hội trẻ như Jane.
The future does not hold a guarantee of success for everyone.
Tương lai không đảm bảo thành công cho mọi người.
What does the future hold for social justice in our community?
Tương lai sẽ mang lại điều gì cho công lý xã hội trong cộng đồng chúng ta?
The future holds many opportunities for social change and community growth.
Tương lai sẽ có nhiều cơ hội cho sự thay đổi xã hội và phát triển cộng đồng.
The future does not hold any guarantees for social equality in society.
Tương lai không đảm bảo sự bình đẳng xã hội trong xã hội.
What do you think the future holds for social media influencers?
Bạn nghĩ tương lai sẽ ra sao cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội?
Được sử dụng để chỉ sự không chắc chắn về những gì sẽ được khám phá hoặc trải nghiệm.
Used to indicate uncertainty about what is yet to be discovered or experienced.
The future holds many opportunities for young social entrepreneurs like Sarah.
Tương lai chứa nhiều cơ hội cho những doanh nhân xã hội trẻ như Sarah.
The future does not hold guaranteed success for every social initiative.
Tương lai không đảm bảo thành công cho mọi sáng kiến xã hội.
What do you think the future holds for social justice movements?
Bạn nghĩ tương lai sẽ chứa đựng điều gì cho các phong trào công bằng xã hội?
Cụm từ "the future holds" thường được sử dụng để diễn tả những khả năng, cơ hội hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nó mang ý nghĩa lạc quan hoặc nghi ngờ về những gì có thể đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong văn viết, nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc bài luận mang tính phân tích.