Bản dịch của từ The future holds trong tiếng Việt

The future holds

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The future holds (Phrase)

ðə fjˈutʃɚ hˈoʊldz
ðə fjˈutʃɚ hˈoʊldz
01

Một diễn đạt đề cập đến những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

An expression that refers to what will happen in the time to come.

Ví dụ

The future holds many opportunities for young social entrepreneurs like Jane.

Tương lai có nhiều cơ hội cho những doanh nhân xã hội trẻ như Jane.

The future does not hold a guarantee of success for everyone.

Tương lai không đảm bảo thành công cho mọi người.

What does the future hold for social justice in our community?

Tương lai sẽ mang lại điều gì cho công lý xã hội trong cộng đồng chúng ta?

02

Một cách để thảo luận về các sự kiện hoặc kết quả tiềm năng có thể xảy ra sau này.

A way of discussing potential events or outcomes that may occur later.

Ví dụ

The future holds many opportunities for social change and community growth.

Tương lai sẽ có nhiều cơ hội cho sự thay đổi xã hội và phát triển cộng đồng.

The future does not hold any guarantees for social equality in society.

Tương lai không đảm bảo sự bình đẳng xã hội trong xã hội.

What do you think the future holds for social media influencers?

Bạn nghĩ tương lai sẽ ra sao cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội?

03

Được sử dụng để chỉ sự không chắc chắn về những gì sẽ được khám phá hoặc trải nghiệm.

Used to indicate uncertainty about what is yet to be discovered or experienced.

Ví dụ

The future holds many opportunities for young social entrepreneurs like Sarah.

Tương lai chứa nhiều cơ hội cho những doanh nhân xã hội trẻ như Sarah.

The future does not hold guaranteed success for every social initiative.

Tương lai không đảm bảo thành công cho mọi sáng kiến xã hội.

What do you think the future holds for social justice movements?

Bạn nghĩ tương lai sẽ chứa đựng điều gì cho các phong trào công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the future holds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The future holds

Không có idiom phù hợp