Bản dịch của từ The more, the merrier trong tiếng Việt

The more, the merrier

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The more, the merrier(Phrase)

ðə mˈɔɹ , mˈɛɹiɚ
ðə mˈɔɹ , mˈɛɹiɚ
01

Một câu tục ngữ chỉ ra rằng một tình huống sẽ tốt hơn hoặc thú vị hơn nếu có nhiều người tham gia.

A proverb indicating that a situation will be better or more enjoyable if more people are involved.

Ví dụ
02

Được sử dụng để diễn đạt rằng việc có thêm người hoặc thứ gì đó làm tăng hạnh phúc hoặc niềm vui.

Used to express that having additional people or things increases happiness or pleasure.

Ví dụ
03

Có thể ngụ ý rằng các buổi gặp gỡ xã hội sẽ thú vị hơn khi có nhiều người tham gia hơn.

Can imply that social gatherings are more fun with a larger number of participants.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh