Bản dịch của từ The more, the merrier trong tiếng Việt
The more, the merrier

The more, the merrier(Phrase)
Được sử dụng để diễn đạt rằng việc có thêm người hoặc thứ gì đó làm tăng hạnh phúc hoặc niềm vui.
Used to express that having additional people or things increases happiness or pleasure.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Câu thành ngữ "the more, the merrier" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng càng có nhiều người tham gia vào một hoạt động hay sự kiện, thì không khí sẽ càng vui vẻ và sôi động hơn. Thành ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hoá, nhấn mạnh tinh thần cộng đồng và gắn kết xã hội trong các bối cảnh khác nhau.
Câu thành ngữ "the more, the merrier" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng càng có nhiều người tham gia vào một hoạt động hay sự kiện, thì không khí sẽ càng vui vẻ và sôi động hơn. Thành ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hoá, nhấn mạnh tinh thần cộng đồng và gắn kết xã hội trong các bối cảnh khác nhau.
