Bản dịch của từ The more, the merrier trong tiếng Việt
The more, the merrier
The more, the merrier (Phrase)
The more friends, the merrier during our beach party this weekend.
Càng nhiều bạn bè, càng vui trong bữa tiệc biển cuối tuần này.
The more people at the event, the merrier it will be.
Càng nhiều người tham gia sự kiện, càng vui vẻ.
Isn't the more, the merrier for our game night next Friday?
Chẳng phải càng nhiều người, càng vui cho đêm chơi game thứ Sáu tới sao?
Được sử dụng để diễn đạt rằng việc có thêm người hoặc thứ gì đó làm tăng hạnh phúc hoặc niềm vui.
Used to express that having additional people or things increases happiness or pleasure.
At my party, the more, the merrier with friends and family.
Tại bữa tiệc của tôi, càng nhiều người càng vui vẻ với bạn bè và gia đình.
The more guests we invite, the merrier our social gathering becomes.
Càng nhiều khách mời chúng tôi mời, buổi gặp gỡ xã hội càng vui vẻ.
Isn't it true that the more, the merrier during celebrations?
Có phải thật sự càng nhiều người càng vui vẻ trong các buổi lễ không?
The more, the merrier at the IELTS speaking practice session.
Càng đông càng vui trong buổi thực hành nói IELTS.
The more, the merrier does not apply to small group discussions.
Càng đông càng vui không áp dụng cho các cuộc thảo luận nhỏ.
Isn't it true that the more, the merrier in social events?
Có phải càng đông càng vui trong các sự kiện xã hội không?
Câu thành ngữ "the more, the merrier" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng càng có nhiều người tham gia vào một hoạt động hay sự kiện, thì không khí sẽ càng vui vẻ và sôi động hơn. Thành ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hoá, nhấn mạnh tinh thần cộng đồng và gắn kết xã hội trong các bối cảnh khác nhau.