Bản dịch của từ The tide turns trong tiếng Việt
The tide turns
The tide turns (Phrase)
Một sự thay đổi hướng đi hoặc xu hướng, đặc biệt trong các hoàn cảnh hoặc tình huống.
A change of direction or trend, especially in circumstances or situations.
Một biểu thức chỉ ra rằng tình huống đang thay đổi theo hướng có lợi cho một người hoặc bất lợi cho đối thủ.
An expression indicating that a situation is shifting in one's favor or against an opponent.
Thời điểm mà một tình huống đang diễn ra bắt đầu thay đổi.
The moment when a prevailing situation begins to change.
Cụm từ "the tide turns" diễn tả sự thay đổi đột ngột trong xu hướng hoặc tình hình, thường mang tính tích cực hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế hoặc thể thao để chỉ sự đảo chiều của các sự kiện hay kết quả.