Bản dịch của từ Theoretical debate trong tiếng Việt

Theoretical debate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theoretical debate (Noun)

θˌiɚˈɛtɨkəl dəbˈeɪt
θˌiɚˈɛtɨkəl dəbˈeɪt
01

Một cuộc thảo luận về các nguyên tắc trừu tượng hơn là các ứng dụng thực tiễn.

A discourse or discussion on abstract principles rather than practical applications.

Ví dụ

The theoretical debate on equality continues among social scientists today.

Cuộc tranh luận lý thuyết về bình đẳng vẫn tiếp diễn giữa các nhà xã hội học.

Many students do not engage in theoretical debate during social studies.

Nhiều sinh viên không tham gia vào cuộc tranh luận lý thuyết trong môn xã hội.

Is the theoretical debate about justice relevant to current social issues?

Liệu cuộc tranh luận lý thuyết về công lý có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện tại không?

The theoretical debate on social justice continues among scholars and activists.

Cuộc tranh luận lý thuyết về công bằng xã hội tiếp tục giữa các học giả và nhà hoạt động.

There is not much theoretical debate in practical social work courses.

Không có nhiều cuộc tranh luận lý thuyết trong các khóa học công tác xã hội thực tiễn.

02

Một cuộc khảo sát về những ý tưởng giả định hoặc suy đoán trong một bối cảnh chính thức.

An examination of hypothetical or speculative ideas in a formal context.

Ví dụ

The theoretical debate on social justice continues among scholars and activists.

Cuộc tranh luận lý thuyết về công bằng xã hội tiếp tục giữa các học giả và nhà hoạt động.

There is no theoretical debate about the importance of community service.

Không có cuộc tranh luận lý thuyết nào về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Is the theoretical debate on poverty solutions effective for real-world issues?

Cuộc tranh luận lý thuyết về giải pháp nghèo đói có hiệu quả cho các vấn đề thực tế không?

The theoretical debate on social justice continues among scholars like Smith.

Cuộc tranh luận lý thuyết về công bằng xã hội tiếp tục giữa các học giả như Smith.

There isn't a theoretical debate about the importance of community service.

Không có cuộc tranh luận lý thuyết nào về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

03

Một loại thảo luận liên quan đến việc so sánh các lý thuyết hoặc quan điểm khác nhau.

A type of discussion that involves contrasting different theories or viewpoints.

Ví dụ

The theoretical debate on social media's impact was intense at the conference.

Cuộc tranh luận lý thuyết về tác động của mạng xã hội rất căng thẳng tại hội nghị.

There is no theoretical debate about the benefits of community service.

Không có cuộc tranh luận lý thuyết nào về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.

Is there a theoretical debate regarding social inequality in modern society?

Có cuộc tranh luận lý thuyết nào về bất bình đẳng xã hội trong xã hội hiện đại không?

The theoretical debate on social media's impact is ongoing among experts.

Cuộc tranh luận lý thuyết về tác động của mạng xã hội vẫn tiếp diễn giữa các chuyên gia.

There is no theoretical debate about the benefits of community service.

Không có tranh luận lý thuyết nào về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theoretical debate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theoretical debate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.