Bản dịch của từ Thimbling trong tiếng Việt

Thimbling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thimbling (Noun)

θˈɪmbəlɨŋ
θˈɪmbəlɨŋ
01

Gerund of thimble: hành động sử dụng đê.

Gerund of thimble the act of using a thimble.

Ví dụ

Thimbling helps prevent injuries while sewing for community projects.

Thimbling giúp ngăn ngừa chấn thương khi may cho các dự án cộng đồng.

Many people do not enjoy thimbling during social sewing events.

Nhiều người không thích thimbling trong các sự kiện may vá xã hội.

Is thimbling necessary for the charity sewing workshop next week?

Thimbling có cần thiết cho buổi hội thảo may vá từ thiện tuần tới không?

02

Từ đồng nghĩa của thimblerig (“hành động gian lận (ai đó) trong trò chơi thimblerig hoặc bằng thủ đoạn gian lận”)

Synonym of thimblerigging “the act of cheating someone in a thimblerig game or by trickery”.

Ví dụ

Thimbling is common in street games during festivals like Mardi Gras.

Hành động thimbling rất phổ biến trong các trò chơi đường phố trong lễ hội như Mardi Gras.

Many people do not realize they are victims of thimbling.

Nhiều người không nhận ra họ là nạn nhân của thimbling.

Is thimbling illegal in public places like parks and fairs?

Liệu thimbling có phải là hành vi bất hợp pháp tại các nơi công cộng như công viên và hội chợ không?

Thimbling (Verb)

θˈɪmbəlɨŋ
θˈɪmbəlɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thimble.

Present participle and gerund of thimble.

Ví dụ

She is thimbling fabric for the community quilt project this weekend.

Cô ấy đang thimbling vải cho dự án chăn bông cộng đồng cuối tuần này.

They are not thimbling any materials for the charity event.

Họ không thimbling bất kỳ vật liệu nào cho sự kiện từ thiện.

Is he thimbling the decorations for the social gathering tonight?

Anh ấy có đang thimbling đồ trang trí cho buổi tụ họp xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thimbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thimbling

Không có idiom phù hợp