Bản dịch của từ Thimbling trong tiếng Việt
Thimbling

Thimbling (Noun)
Thimbling helps prevent injuries while sewing for community projects.
Thimbling giúp ngăn ngừa chấn thương khi may cho các dự án cộng đồng.
Many people do not enjoy thimbling during social sewing events.
Nhiều người không thích thimbling trong các sự kiện may vá xã hội.
Is thimbling necessary for the charity sewing workshop next week?
Thimbling có cần thiết cho buổi hội thảo may vá từ thiện tuần tới không?
Từ đồng nghĩa của thimblerig (“hành động gian lận (ai đó) trong trò chơi thimblerig hoặc bằng thủ đoạn gian lận”)
Synonym of thimblerigging “the act of cheating someone in a thimblerig game or by trickery”.
Thimbling is common in street games during festivals like Mardi Gras.
Hành động thimbling rất phổ biến trong các trò chơi đường phố trong lễ hội như Mardi Gras.
Many people do not realize they are victims of thimbling.
Nhiều người không nhận ra họ là nạn nhân của thimbling.
Is thimbling illegal in public places like parks and fairs?
Liệu thimbling có phải là hành vi bất hợp pháp tại các nơi công cộng như công viên và hội chợ không?
Thimbling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thimble.
Present participle and gerund of thimble.
She is thimbling fabric for the community quilt project this weekend.
Cô ấy đang thimbling vải cho dự án chăn bông cộng đồng cuối tuần này.
They are not thimbling any materials for the charity event.
Họ không thimbling bất kỳ vật liệu nào cho sự kiện từ thiện.
Is he thimbling the decorations for the social gathering tonight?
Anh ấy có đang thimbling đồ trang trí cho buổi tụ họp xã hội tối nay không?
Từ "thimbling" được hiểu là một hành động hoặc kỹ thuật liên quan đến việc sử dụng mũi kim trong khâu vá, thường liên quan đến việc dùng một chiếc thimble (mũ cao su) để bảo vệ đầu ngón tay khỏi bị đâm kim. Trên thực tế, "thimbling" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không được ghi nhận trong từ điển chính thức. Do đó, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa, và chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh sửa chữa hoặc may đo.
Từ "thimbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thimble", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dumil", có nghĩa là "nhét vào" hoặc "chèn vào". Chỉ được dùng để chỉ một công cụ đeo trên ngón tay giúp bảo vệ khi khâu, thimble đã phát triển thành một thuật ngữ để chỉ hành động sử dụng công cụ này. Sự kết nối này thể hiện mối liên hệ giữa từ nguyên và chức năng của thimble trong quá trình may vá.
Từ "thimbling" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe, Đọc, và Viết, từ này ít xuất hiện do tính chuyên môn của nó liên quan đến nghề dệt may. Trong bối cảnh nói, "thimbling" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thủ công mỹ nghệ hoặc kỹ thuật may vá. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn chế tác, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.