Bản dịch của từ Thin-shell structure trong tiếng Việt
Thin-shell structure
Noun [U/C]

Thin-shell structure (Noun)
θˈɪnʃˌɛl stɹˈʌktʃɚ
θˈɪnʃˌɛl stɹˈʌktʃɚ
01
Cấu trúc nhẹ với độ dày nhỏ so với chiều dài của nó, thường được sử dụng trong kiến trúc và kỹ thuật.
A lightweight structure with a small thickness relative to its span, typically used in architecture and engineering.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một dạng xây dựng dựa vào việc phân bố ứng suất qua một bề mặt mỏng, thay vì dựa vào các thành phần khối lượng lớn.
A form of construction that relies on the distribution of stress across a thin surface, rather than relying on massive components.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thin-shell structure
Không có idiom phù hợp