Bản dịch của từ Thrasher trong tiếng Việt

Thrasher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrasher (Noun)

ɵɹˈæʃɚ
ɵɹˈæʃəɹ
01

Người hoặc vật bị đập mạnh.

A person or thing that thrashes.

Ví dụ

The thrasher cleared the field of weeds efficiently.

Người đập lúa đã dọn sạch cánh đồng cỏ dại một cách hiệu quả.

The thrasher machine is essential for separating grains from stalks.

Máy đập lúa là thiết yếu để tách hạt từ cánh.

The local farmer hired a thrasher to help with harvest.

Nông dân địa phương thuê một người đập lúa để giúp thu hoạch.

02

Một loài chim biết hót của mỹ thuộc họ chim nhại, có bộ lông chủ yếu màu nâu hoặc xám, đuôi dài và mỏ cong xuống.

An american songbird of the mockingbird family with mainly brown or grey plumage a long tail and a downcurved bill.

Ví dụ

The thrasher built a nest in the backyard tree.

Chim thrasher xây tổ trên cây sau nhà.

The thrasher's melodic song filled the neighborhood with joy.

Tiếng hót du dương của chim thrasher làm tràn ngập niềm vui trong khu phố.

People in the community admired the thrasher's beautiful plumage.

Mọi người trong cộng đồng ngưỡng mộ bộ lông đẹp của chim thrasher.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrasher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrasher

Không có idiom phù hợp