Bản dịch của từ Throw to the wolves trong tiếng Việt
Throw to the wolves

Throw to the wolves (Phrase)
The community threw the homeless man to the wolves last winter.
Cộng đồng đã bỏ rơi người vô gia cư vào mùa đông năm ngoái.
They did not throw their friend to the wolves during the crisis.
Họ không bỏ rơi bạn của mình trong thời điểm khủng hoảng.
Did the city officials throw the vulnerable families to the wolves?
Các quan chức thành phố có bỏ rơi các gia đình dễ bị tổn thương không?
The community threw John to the wolves during the scandal.
Cộng đồng đã bỏ rơi John trong vụ bê bối.
They did not throw the volunteers to the wolves in the project.
Họ không bỏ rơi các tình nguyện viên trong dự án.
Did the media throw anyone to the wolves during the protests?
Có phải truyền thông đã bỏ rơi ai đó trong các cuộc biểu tình không?
Để ai đó dễ bị chỉ trích hoặc tấn công.
To leave someone vulnerable to criticism or attack.
They threw Sarah to the wolves during the tough debate last week.
Họ đã để Sarah dễ bị chỉ trích trong cuộc tranh luận khó khăn tuần trước.
The committee did not throw anyone to the wolves at the meeting.
Ủy ban không để ai dễ bị chỉ trích trong cuộc họp.
Did they really throw John to the wolves during the protest?
Họ có thật sự để John dễ bị chỉ trích trong cuộc biểu tình không?
Cụm từ "throw to the wolves" có nghĩa là bỏ rơi ai đó trong hoàn cảnh nguy hiểm hoặc khó khăn mà không có sự bảo vệ hoặc hỗ trợ. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của việc ném một con thú nuôi vào bầy sói, nơi mà nó sẽ phải tự đấu tranh để sinh tồn. Cách sử dụng cụm từ này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.