Bản dịch của từ Throw to the wolves trong tiếng Việt

Throw to the wolves

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw to the wolves (Phrase)

θɹˈoʊ tˈu ðə wˈʊlvz
θɹˈoʊ tˈu ðə wˈʊlvz
01

Bỏ mặc ai đó trong tình huống họ có nguy cơ bị tổn thương.

To abandon someone to a situation where they are likely to be harmed.

Ví dụ

The community threw the homeless man to the wolves last winter.

Cộng đồng đã bỏ rơi người vô gia cư vào mùa đông năm ngoái.

They did not throw their friend to the wolves during the crisis.

Họ không bỏ rơi bạn của mình trong thời điểm khủng hoảng.

Did the city officials throw the vulnerable families to the wolves?

Các quan chức thành phố có bỏ rơi các gia đình dễ bị tổn thương không?

02

Đưa ai đó vào một tình huống tiêu cực mà không có sự hỗ trợ nào.

To expose someone to a negative situation without support or help.

Ví dụ

The community threw John to the wolves during the scandal.

Cộng đồng đã bỏ rơi John trong vụ bê bối.

They did not throw the volunteers to the wolves in the project.

Họ không bỏ rơi các tình nguyện viên trong dự án.

Did the media throw anyone to the wolves during the protests?

Có phải truyền thông đã bỏ rơi ai đó trong các cuộc biểu tình không?

03

Để ai đó dễ bị chỉ trích hoặc tấn công.

To leave someone vulnerable to criticism or attack.

Ví dụ

They threw Sarah to the wolves during the tough debate last week.

Họ đã để Sarah dễ bị chỉ trích trong cuộc tranh luận khó khăn tuần trước.

The committee did not throw anyone to the wolves at the meeting.

Ủy ban không để ai dễ bị chỉ trích trong cuộc họp.

Did they really throw John to the wolves during the protest?

Họ có thật sự để John dễ bị chỉ trích trong cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw to the wolves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw to the wolves

Không có idiom phù hợp