Bản dịch của từ Thrown off balance trong tiếng Việt
Thrown off balance
Thrown off balance (Verb)
The unexpected question thrown off balance the candidate during the interview.
Câu hỏi bất ngờ làm cho ứng viên lúng túng trong phỏng vấn.
She was not thrown off balance by the controversial topic of discussion.
Cô ấy không bị lúng túng bởi chủ đề gây tranh cãi.
Did the challenging task thrown off balance your writing process?
Công việc thách thức có làm cho quá trình viết của bạn lúng túng không?
The unexpected question thrown off balance Tom during the interview.
Câu hỏi bất ngờ làm cho Tom mất cân bằng trong phỏng vấn.
She was not thrown off balance by the controversial topic in discussion.
Cô ấy không bị làm mất cân bằng bởi chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.
Thrown off balance (Phrase)
The unexpected news thrown me off balance during the interview.
Tin tức bất ngờ làm tôi mất cân bằng trong buổi phỏng vấn.
She was not thrown off balance by the challenging IELTS writing task.
Cô ấy không bị làm mất cân bằng bởi bài viết IELTS khó khăn.
Were you thrown off balance by the examiner's tough questions?
Bạn có bị làm mất cân bằng bởi câu hỏi khó của giám khảo không?
The unexpected news thrown off balance the entire community.
Tin tức bất ngờ đã làm cả cộng đồng mất thăng bằng.
The rumors about him being fired didn't thrown off balance his confidence.
Những tin đồn về việc anh bị sa thải không làm mất tự tin của anh.
Cụm từ "thrown off balance" mang nghĩa là bị mất thăng bằng hoặc rơi vào trạng thái không ổn định. Trong ngữ cảnh vật lý, nó mô tả một tình huống khi một người hoặc vật bị chệch khỏi vị trí cân bằng của mình. Trong ngôn ngữ Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "thrown off balance" có thể được hiểu là bị bối rối hoặc bị tác động tiêu cực về tâm lý.
Cụm từ "thrown off balance" có nguồn gốc từ động từ "throw", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "þrōwian", có nghĩa là ném hoặc làm mất cân bằng. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "laxare", có nghĩa là làm yếu đi hoặc thả lỏng. Sự kết hợp giữa động từ ném và khái niệm cân bằng tạo nên hình thức ẩn dụ, chỉ trạng thái mất đi sự ổn định, cả về thể chất lẫn tâm lý, trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "thrown off balance" thường xuất hiện trong bối cảnh bài luận và bài nói của kỳ thi IELTS, thể hiện trạng thái mất cân bằng hoặc sự bất ổn. Tần suất sử dụng liên quan đến chủ đề tâm lý, xã hội, hoặc tác động của các yếu tố bên ngoài lên cá nhân và nhóm. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này cũng được dùng để mô tả tình huống bất ngờ, như trong thể thao hoặc trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi đột ngột. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tính đa dạng và sự phong phú trong việc diễn đạt cảm xúc và phản ứng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp