Bản dịch của từ Ticketing system trong tiếng Việt

Ticketing system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticketing system (Noun)

tˈɪkətɨŋ sˈɪstəm
tˈɪkətɨŋ sˈɪstəm
01

Hệ thống được sử dụng để quản lý việc phát hành và theo dõi vé, thường cho các sự kiện, phương tiện vận chuyển hoặc dịch vụ khách hàng.

A system used for managing the issuance and tracking of tickets, typically for events, transport, or customer service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quy trình hoặc phương pháp mà qua đó vé được phân phối và quản lý.

The process or method by which tickets are distributed and managed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến bất kỳ ứng dụng phần mềm hoặc nền tảng nào được sử dụng để xử lý bán vé hoặc yêu cầu hỗ trợ.

Refers to any software application or platform used for handling ticket sales or support inquiries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticketing system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticketing system

Không có idiom phù hợp