Bản dịch của từ Ticketing system trong tiếng Việt
Ticketing system

Ticketing system (Noun)
The new ticketing system improved event management for the community festival.
Hệ thống phát hành vé mới đã cải thiện quản lý sự kiện cho lễ hội cộng đồng.
The ticketing system did not work during the concert last weekend.
Hệ thống phát hành vé đã không hoạt động trong buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
Is the ticketing system easy to use for local events?
Hệ thống phát hành vé có dễ sử dụng cho các sự kiện địa phương không?
Quy trình hoặc phương pháp mà qua đó vé được phân phối và quản lý.
The process or method by which tickets are distributed and managed.
The ticketing system for the concert was efficient and user-friendly.
Hệ thống phân phối vé cho buổi hòa nhạc rất hiệu quả và thân thiện.
The ticketing system did not crash during the music festival last year.
Hệ thống phân phối vé không bị sập trong lễ hội âm nhạc năm ngoái.
How does the ticketing system handle large crowds at events?
Hệ thống phân phối vé xử lý đám đông lớn tại các sự kiện như thế nào?
Đề cập đến bất kỳ ứng dụng phần mềm hoặc nền tảng nào được sử dụng để xử lý bán vé hoặc yêu cầu hỗ trợ.
Refers to any software application or platform used for handling ticket sales or support inquiries.
The new ticketing system improved event access for all community members.
Hệ thống bán vé mới cải thiện việc truy cập sự kiện cho tất cả thành viên.
The ticketing system did not crash during the festival's peak sales.
Hệ thống bán vé không bị sập trong thời gian cao điểm của lễ hội.
Is the ticketing system user-friendly for elderly community members?
Hệ thống bán vé có thân thiện với người lớn tuổi trong cộng đồng không?