Bản dịch của từ Ticketing system trong tiếng Việt
Ticketing system
Noun [U/C]

Ticketing system (Noun)
tˈɪkətɨŋ sˈɪstəm
tˈɪkətɨŋ sˈɪstəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quy trình hoặc phương pháp mà qua đó vé được phân phối và quản lý.
The process or method by which tickets are distributed and managed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đề cập đến bất kỳ ứng dụng phần mềm hoặc nền tảng nào được sử dụng để xử lý bán vé hoặc yêu cầu hỗ trợ.
Refers to any software application or platform used for handling ticket sales or support inquiries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ticketing system
Không có idiom phù hợp