Bản dịch của từ Tidal power trong tiếng Việt
Tidal power

Tidal power (Noun)
Tidal power can help reduce our reliance on fossil fuels.
Năng lượng thủy triều có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Many people do not understand tidal power's potential benefits.
Nhiều người không hiểu tiềm năng lợi ích của năng lượng thủy triều.
Is tidal power a viable solution for sustainable energy?
Năng lượng thủy triều có phải là giải pháp khả thi cho năng lượng bền vững không?
Tidal power is a promising energy source for coastal communities.
Năng lượng thủy triều là nguồn năng lượng hứa hẹn cho cộng đồng ven biển.
Many people do not understand how tidal power works.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của năng lượng thủy triều.
Is tidal power efficient for large cities like San Francisco?
Năng lượng thủy triều có hiệu quả cho các thành phố lớn như San Francisco không?
Một phương tiện tạo ra điện thông qua sự chuyển động của thủy triều.
A means of generating electricity through the movement of tidal water.
Tidal power is a renewable energy source for coastal communities.
Năng lượng thủy triều là nguồn năng lượng tái tạo cho các cộng đồng ven biển.
Many people do not understand tidal power's benefits for the environment.
Nhiều người không hiểu lợi ích của năng lượng thủy triều cho môi trường.
Is tidal power a viable option for reducing energy costs?
Năng lượng thủy triều có phải là lựa chọn khả thi để giảm chi phí năng lượng không?
Tidal power là một hình thức năng lượng tái tạo được tạo ra từ chuyển động của nước trong các thủy triều. Sự chênh lệch độ cao giữa thủy triều lên và rớt xuống có thể được khai thác thông qua các nhà máy điện năng lượng thủy triều. Cách phát điện này chủ yếu được sử dụng ở những khu vực có biến động thủy triều lớn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa.
Từ "tidal" xuất phát từ tiếng Latinh "tīda" có nghĩa là "triều" và "power" đến từ tiếng Latinh "potentia", nghĩa là "sức mạnh". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ, chỉ sức mạnh được tạo ra từ sự chuyển động của nước theo chu kỳ triều. Khả năng khai thác sức mạnh của thủy triều để sản xuất năng lượng đã được biết đến từ lâu, nhưng mới được phát triển thành một nguồn năng lượng tái tạo hiệu quả trong thế kỷ 21.
Từ "tidal power" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mà chủ đề năng lượng tái tạo có thể được đề cập song không phải là điểm nhấn chính. Tuy nhiên, trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về nguồn năng lượng bền vững. Trong các tài liệu khoa học và bài viết về biến đổi khí hậu, "tidal power" thường được thảo luận khi xem xét các giải pháp giảm thiểu khí phát thải và cách tối ưu hóa năng lượng từ thủy triều.