Bản dịch của từ Tightened trong tiếng Việt

Tightened

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tightened (Verb)

tˈaɪtnd
tˈaɪtnd
01

Thì quá khứ của thắt chặt.

Past tense of tighten.

Ví dụ

She tightened her grip on the microphone during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã siết chặt cầm micro trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't want to be tightened by the strict word count in IELTS writing.

Anh ấy không muốn bị siết chặt bởi số từ nghiêm ngặt trong bài viết IELTS.

Did you remember to tighten your arguments with relevant examples in IELTS?

Bạn có nhớ siết chặt lập luận của mình bằng các ví dụ liên quan trong IELTS không?

02

Làm cho hoặc trở nên chặt chẽ.

To make or become tight.

Ví dụ

She tightened her grip on the microphone during the presentation.

Cô ấy siết chặt bàn tay vào micro trong buổi thuyết trình.

He did not want to tighten the rules for social gatherings.

Anh ấy không muốn siết chặt các quy tắc cho việc tụ tập xã hội.

Did they tighten security measures at the social event last night?

Họ đã siết chặt biện pháp an ninh tại sự kiện xã hội đêm qua chưa?

03

Trở nên nghiêm khắc hoặc mãnh liệt hơn.

To become more strict or intense.

Ví dụ

The government tightened security measures after the recent protests.

Chính phủ đã thắt chặt biện pháp an ninh sau các cuộc biểu tình gần đây.

The new regulations did not tighten restrictions on social media usage.

Các quy định mới không làm chặt chẽ hơn các hạn chế về việc sử dụng mạng xã hội.

Did the authorities tighten controls on public gatherings in the city?

Các cơ quan chức năng đã thắt chặt kiểm soát các cuộc tụ tập công cộng trong thành phố chưa?

Dạng động từ của Tightened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tightening

Tightened (Adjective)

01

Bị giảm tính linh hoạt hoặc lỏng lẻo.

Having reduced flexibility or looseness.

Ví dụ

The rules were tightened to ensure fairness in the competition.

Các quy tắc đã được siết chặt để đảm bảo sự công bằng trong cuộc thi.

She felt restricted when the regulations were tightened at work.

Cô ấy cảm thấy bị hạn chế khi các quy định được siết chặt ở nơi làm việc.

Have the security measures been tightened after the recent incidents?

Liệu biện pháp an ninh đã được siết chặt sau các sự cố gần đây chưa?

02

Được làm chặt chẽ; kéo chặt.

Made tight tightly drawn.

Ví dụ

She tightened her grip on the microphone during the IELTS speaking test.

Cô ấy siết chặt lấy micro trong bài thi nói IELTS.

He couldn't concentrate because of the tightened rules in IELTS writing.

Anh ấy không thể tập trung vì các quy tắc được siết chặt trong bài thi viết IELTS.

Did you feel nervous due to the tightened time limit in IELTS?

Bạn có cảm thấy lo lắng vì thời gian giới hạn bị siết chặt trong IELTS không?

03

Đã trải qua quá trình làm chặt chẽ hơn.

Having undergone a process of making tighter.

Ví dụ

The security measures were tightened after the recent incident.

Các biện pháp an ninh đã được cải thiện sau vụ việc gần đây.

The rules were not tightened, leading to a breach in security.

Các quy tắc không được cải thiện, dẫn đến việc xâm phạm an ninh.

Have the security protocols been tightened since the last review?

Các giao thức an ninh đã được cải thiện kể từ lần xem xét cuối cùng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tightened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tightened

Không có idiom phù hợp