Bản dịch của từ Tightened trong tiếng Việt
Tightened
Tightened (Verb)
She tightened her grip on the microphone during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã siết chặt cầm micro trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't want to be tightened by the strict word count in IELTS writing.
Anh ấy không muốn bị siết chặt bởi số từ nghiêm ngặt trong bài viết IELTS.
Did you remember to tighten your arguments with relevant examples in IELTS?
Bạn có nhớ siết chặt lập luận của mình bằng các ví dụ liên quan trong IELTS không?
She tightened her grip on the microphone during the presentation.
Cô ấy siết chặt bàn tay vào micro trong buổi thuyết trình.
He did not want to tighten the rules for social gatherings.
Anh ấy không muốn siết chặt các quy tắc cho việc tụ tập xã hội.
Did they tighten security measures at the social event last night?
Họ đã siết chặt biện pháp an ninh tại sự kiện xã hội đêm qua chưa?
The government tightened security measures after the recent protests.
Chính phủ đã thắt chặt biện pháp an ninh sau các cuộc biểu tình gần đây.
The new regulations did not tighten restrictions on social media usage.
Các quy định mới không làm chặt chẽ hơn các hạn chế về việc sử dụng mạng xã hội.
Did the authorities tighten controls on public gatherings in the city?
Các cơ quan chức năng đã thắt chặt kiểm soát các cuộc tụ tập công cộng trong thành phố chưa?
Dạng động từ của Tightened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tightening |
Tightened (Adjective)
Bị giảm tính linh hoạt hoặc lỏng lẻo.
Having reduced flexibility or looseness.
The rules were tightened to ensure fairness in the competition.
Các quy tắc đã được siết chặt để đảm bảo sự công bằng trong cuộc thi.
She felt restricted when the regulations were tightened at work.
Cô ấy cảm thấy bị hạn chế khi các quy định được siết chặt ở nơi làm việc.
Have the security measures been tightened after the recent incidents?
Liệu biện pháp an ninh đã được siết chặt sau các sự cố gần đây chưa?
She tightened her grip on the microphone during the IELTS speaking test.
Cô ấy siết chặt lấy micro trong bài thi nói IELTS.
He couldn't concentrate because of the tightened rules in IELTS writing.
Anh ấy không thể tập trung vì các quy tắc được siết chặt trong bài thi viết IELTS.
Did you feel nervous due to the tightened time limit in IELTS?
Bạn có cảm thấy lo lắng vì thời gian giới hạn bị siết chặt trong IELTS không?
The security measures were tightened after the recent incident.
Các biện pháp an ninh đã được cải thiện sau vụ việc gần đây.
The rules were not tightened, leading to a breach in security.
Các quy tắc không được cải thiện, dẫn đến việc xâm phạm an ninh.
Have the security protocols been tightened since the last review?
Các giao thức an ninh đã được cải thiện kể từ lần xem xét cuối cùng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp