Bản dịch của từ Tiki trong tiếng Việt
Tiki

Tiki (Noun)
The restaurant's decor featured tiki statues and bamboo furniture.
Phong cách trang trí của nhà hàng nổi bật với tượng tiki và đồ nội thất bằng tre.
The party had a tiki theme with leis, hula dancers, and cocktails.
Bữa tiệc có chủ đề tiki với vòng hoa, vũ công hula và cocktail.
She collected tiki mugs as souvenirs from her trips to Hawaii.
Cô ấy đã sưu tập những chiếc cốc tiki làm quà lưu niệm sau chuyến đi đến Hawaii.
The tiki statue symbolizes ancestors in Maori culture.
Bức tượng tiki tượng trưng cho tổ tiên trong văn hóa Maori.
The museum displayed a collection of ancient tiki carvings.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các tác phẩm chạm khắc tiki cổ.
The necklace had a tiki pendant representing protection and strength.
Chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền tiki tượng trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh.
Tiki là một thuật ngữ có nguồn gốc từ văn hóa Polynesia, thường được sử dụng để chỉ về các hình tượng điêu khắc hoặc đồ trang trí liên quan đến thần thoại, biểu tượng hóa các vị thần hoặc tổ tiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tiki" còn chỉ các quán bar hoặc nhà hàng phục vụ cocktail nhiệt đới, thường mang không khí vui tươi và phong cách trang trí mang ảnh hưởng Polynesia. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, sự phổ biến của các quán tiki chủ yếu xuất hiện tại Mỹ.
Từ "tiki" có nguồn gốc từ tiếng Maori, với nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình ảnh". Trong văn hóa Polynesia, "tiki" chỉ những bức tượng nhỏ đại diện cho tổ tiên hoặc thần linh, thường được xem là biểu tượng của sự bảo vệ và may mắn. Hiện nay, từ "tiki" được sử dụng rộng rãi để chỉ những đồ vật, chủ đề hoặc phong cách có nguồn gốc Polynesia. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối giữa di sản văn hóa và cách mà những ý nghĩa lịch sử được áp dụng trong bối cảnh hiện đại.
Tiki là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa thương mại và các nền tảng bán hàng trực tuyến. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về mua sắm hiện đại, xu hướng tiêu dùng hoặc các dịch vụ thương mại điện tử tại Việt Nam. Ngoài ra, tiki cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến các sản phẩm, dịch vụ và dành cho những người tiêu dùng trẻ tuổi.