Bản dịch của từ Tiki trong tiếng Việt

Tiki

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiki (Noun)

tˈiki
tˈiki
01

Biểu thị một cái gì đó bắt chước các đồ vật hoặc phong tục gắn liền với các hòn đảo nhiệt đới ở nam thái bình dương.

Denoting something that is imitative of objects or customs associated with the tropical islands of the south pacific.

Ví dụ

The restaurant's decor featured tiki statues and bamboo furniture.

Phong cách trang trí của nhà hàng nổi bật với tượng tiki và đồ nội thất bằng tre.

The party had a tiki theme with leis, hula dancers, and cocktails.

Bữa tiệc có chủ đề tiki với vòng hoa, vũ công hula và cocktail.

She collected tiki mugs as souvenirs from her trips to Hawaii.

Cô ấy đã sưu tập những chiếc cốc tiki làm quà lưu niệm sau chuyến đi đến Hawaii.

02

Một hình ảnh lớn bằng gỗ hoặc đá xanh nhỏ có hình người.

A large wooden or small greenstone image of a human figure.

Ví dụ

The tiki statue symbolizes ancestors in Maori culture.

Bức tượng tiki tượng trưng cho tổ tiên trong văn hóa Maori.

The museum displayed a collection of ancient tiki carvings.

Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các tác phẩm chạm khắc tiki cổ.

The necklace had a tiki pendant representing protection and strength.

Chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền tiki tượng trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiki/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiki

Không có idiom phù hợp