Bản dịch của từ Time limit trong tiếng Việt
Time limit
Time limit (Noun)
Sự tiến triển liên tục không xác định của sự tồn tại và các sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
The indefinite continued progress of existence and events in the past present and future.
Meeting the time limit for project completion is crucial.
Đáp ứng thời hạn hoàn thành dự án là rất quan trọng.
Punctuality helps individuals manage their time limits effectively.
Sự đúng giờ giúp cá nhân quản lý thời hạn hiệu quả.
Missing the time limit may result in penalties or delays.
Vi phạm thời hạn có thể dẫn đến phạt hoặc trì hoãn.
Time limit (Verb)
I always time limit my IELTS study sessions to 1 hour.
Tôi luôn giới hạn thời gian học IELTS của mình trong 1 giờ.
She never time limits her writing practice for IELTS.
Cô ấy không bao giờ giới hạn thời gian luyện viết IELTS.
Do you time limit your speaking exercises for the IELTS test?
Bạn có giới hạn thời gian luyện nói cho bài kiểm tra IELTS không?
Time limit (Phrase)
The students had a time limit to finish the exam.
Các học sinh có một thời hạn để hoàn thành bài kiểm tra.
The workers were given a time limit to complete the project.
Các công nhân được đưa ra một thời hạn để hoàn thành dự án.
The competition had a strict time limit for submissions.
Cuộc thi có một thời hạn nghiêm ngặt cho việc nộp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Time limit cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Time limit" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ khoảng thời gian tối đa mà một nhiệm vụ, hoạt động hoặc yêu cầu có thể thực hiện hoặc hoàn thành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết thường giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, "time limit" có thể mang ý nghĩa quan trọng, liên quan đến thời gian mà một cá nhân hoặc tổ chức cần tuân thủ để thực hiện quyền hoặc nghĩa vụ nhất định.
Từ "time limit" bao gồm hai thành phần: "time" và "limit". "Time" có nguồn gốc từ từ Latinh "tempus," ám chỉ khoảng thời gian hay thời điểm cụ thể. "Limit" xuất phát từ từ Latinh "limitare," có nghĩa là xác định hoặc xác lập ranh giới. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh khái niệm về việc đặt một khoảng thời gian cụ thể cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ, cho thấy mối liên hệ giữa thời gian và sự giới hạn trong bối cảnh hiện tại.
Thuật ngữ "time limit" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải hoàn thành nhiệm vụ trong khoảng thời gian nhất định. Trong phần Viết và Nói, khái niệm này cũng liên quan đến việc thí sinh cần trình bày ý tưởng trong thời gian nhất định. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "time limit" được dùng phổ biến trong quản lý dự án, các cuộc họp, và các sự kiện thể thao, thể hiện sự cần thiết phải tuân thủ thời gian đã định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp