Bản dịch của từ Time limit trong tiếng Việt

Time limit

Noun [U/C] Verb Phrase

Time limit (Noun)

taɪm lˈɪmɪt
taɪm lˈɪmɪt
01

Sự tiến triển liên tục không xác định của sự tồn tại và các sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

The indefinite continued progress of existence and events in the past present and future.

Ví dụ

Meeting the time limit for project completion is crucial.

Đáp ứng thời hạn hoàn thành dự án là rất quan trọng.

Punctuality helps individuals manage their time limits effectively.

Sự đúng giờ giúp cá nhân quản lý thời hạn hiệu quả.

Missing the time limit may result in penalties or delays.

Vi phạm thời hạn có thể dẫn đến phạt hoặc trì hoãn.

Time limit (Verb)

taɪm lˈɪmɪt
taɪm lˈɪmɪt
01

Lên kế hoạch, lịch trình hoặc sắp xếp khi nào (điều gì đó) sẽ xảy ra hoặc được thực hiện.

Plan schedule or arrange when something should happen or be done.

Ví dụ

I always time limit my IELTS study sessions to 1 hour.

Tôi luôn giới hạn thời gian học IELTS của mình trong 1 giờ.

She never time limits her writing practice for IELTS.

Cô ấy không bao giờ giới hạn thời gian luyện viết IELTS.

Do you time limit your speaking exercises for the IELTS test?

Bạn có giới hạn thời gian luyện nói cho bài kiểm tra IELTS không?

Time limit (Phrase)

taɪm lˈɪmɪt
taɪm lˈɪmɪt
01

Một khoảng thời gian mà một cái gì đó phải được hoàn thành hoặc kết thúc.

A period by which something must be completed or finished.

Ví dụ

The students had a time limit to finish the exam.

Các học sinh có một thời hạn để hoàn thành bài kiểm tra.

The workers were given a time limit to complete the project.

Các công nhân được đưa ra một thời hạn để hoàn thành dự án.

The competition had a strict time limit for submissions.

Cuộc thi có một thời hạn nghiêm ngặt cho việc nộp.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time limit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time limit

Không có idiom phù hợp