Bản dịch của từ Time series design trong tiếng Việt
Time series design
Noun [U/C]

Time series design (Noun)
tˈaɪm sˈɪɹiz dɨzˈaɪn
tˈaɪm sˈɪɹiz dɨzˈaɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để mô hình hóa và dự đoán các giá trị tương lai dựa trên các giá trị đã quan sát trước đó.
A statistical technique used to model and predict future values based on previously observed values.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Time series design
Không có idiom phù hợp