Bản dịch của từ Time series design trong tiếng Việt
Time series design
Noun [U/C]

Time series design(Noun)
tˈaɪm sˈɪɹiz dɨzˈaɪn
tˈaɪm sˈɪɹiz dɨzˈaɪn
Ví dụ
02
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để mô hình hóa và dự đoán các giá trị tương lai dựa trên các giá trị đã quan sát trước đó.
A statistical technique used to model and predict future values based on previously observed values.
Ví dụ
