Bản dịch của từ Time series design trong tiếng Việt

Time series design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time series design (Noun)

tˈaɪm sˈɪɹiz dɨzˈaɪn
tˈaɪm sˈɪɹiz dɨzˈaɪn
01

Một phương pháp để phân tích các điểm dữ liệu theo thứ tự thời gian nhằm xác định các xu hướng, chu kỳ hoặc biến thể theo mùa.

A method for analyzing time-ordered data points to identify trends, cycles, or seasonal variations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để mô hình hóa và dự đoán các giá trị tương lai dựa trên các giá trị đã quan sát trước đó.

A statistical technique used to model and predict future values based on previously observed values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung thiết kế cho các thí nghiệm hoặc nghiên cứu thu thập dữ liệu theo các khoảng thời gian cụ thể.

A framework for designing experiments or studies that collect data over specific time intervals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time series design cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time series design

Không có idiom phù hợp