Bản dịch của từ Timeout trong tiếng Việt
Timeout

Timeout (Noun)
(thể thao) hình thức tạm dừng thay thế.
(sports) alternative form of time-out.
The coach called a timeout during the crucial game against Lincoln High.
Huấn luyện viên đã yêu cầu một thời gian nghỉ trong trận đấu quan trọng với Lincoln High.
They did not take a timeout when the score was tied.
Họ không yêu cầu một thời gian nghỉ khi tỷ số ngang bằng.
Did the referee grant a timeout in the final minutes of play?
Trọng tài có cho phép thời gian nghỉ trong những phút cuối của trận đấu không?
(giao tiếp) việc cố ý chấm dứt một nhiệm vụ chưa hoàn thành sau một thời hạn được coi là đủ dài để nhiệm vụ đó kết thúc bình thường.
(communication) the intentional termination of an incomplete task after a time limit considered long enough for it to end normally.
The timeout for our discussion was set to fifteen minutes.
Thời gian chờ cho cuộc thảo luận của chúng tôi là mười lăm phút.
There was no timeout during the last group meeting.
Không có thời gian chờ trong cuộc họp nhóm lần trước.
What is the timeout for the social media debate?
Thời gian chờ cho cuộc tranh luận trên mạng xã hội là bao lâu?
(giao tiếp) thời gian tối đa được phép để một quá trình kết thúc bình thường.
(communication) the allowed maximal time for a process to end normally.
The timeout for responses in social media is often five seconds.
Thời gian chờ cho phản hồi trên mạng xã hội thường là năm giây.
There is no timeout for posting on social networks today.
Hôm nay không có thời gian chờ cho việc đăng bài trên mạng xã hội.
What is the timeout for comments on Instagram posts?
Thời gian chờ cho bình luận trên bài đăng Instagram là bao lâu?
Dạng danh từ của Timeout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Timeout | Timeouts |
Từ "timeout" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà một người hoặc một nhóm tạm ngừng hoạt động để nghỉ ngơi hoặc suy nghĩ. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "timeout" cũng chỉ một khoảng thời gian nhất định mà một hệ thống hoặc thiết bị sẽ đợi trước khi kết thúc một hoạt động do không có phản hồi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, hai phiên bản này có thể có sự khác nhau trong nghĩa cụ thể tùy thuộc vào văn hóa sử dụng.
Từ "timeout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần "time" và "out". Thành phần "time" bắt nguồn từ từ Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong khi đó, "out" có nguồn gốc từ Old English "ūte", chỉ hành động ra ngoài. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giáo dục để chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi nhằm điều chỉnh hành vi hoặc phục hồi năng lượng, hiện nay còn được mở rộng trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, chỉ việc dừng hoạt động để bảo trì hoặc xử lý lỗi.
Từ "timeout" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và nói, khi thảo luận về thời gian gián đoạn hoặc nghỉ ngơi. Trong phần đọc và viết, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian hoặc giải pháp cho vấn đề căng thẳng. Ngoài ra, "timeout" cũng được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin và quản lý dự án để chỉ một khoảng thời gian bị ngắt quãng do không có phản hồi, phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát tiến độ công việc.