Bản dịch của từ Timeout trong tiếng Việt

Timeout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeout (Noun)

tˈɑɪmˌaʊt
tˈɑɪmˌaʊt
01

(thể thao) hình thức tạm dừng thay thế.

(sports) alternative form of time-out.

Ví dụ

The coach called a timeout during the crucial game against Lincoln High.

Huấn luyện viên đã yêu cầu một thời gian nghỉ trong trận đấu quan trọng với Lincoln High.

They did not take a timeout when the score was tied.

Họ không yêu cầu một thời gian nghỉ khi tỷ số ngang bằng.

Did the referee grant a timeout in the final minutes of play?

Trọng tài có cho phép thời gian nghỉ trong những phút cuối của trận đấu không?

02

(giao tiếp) việc cố ý chấm dứt một nhiệm vụ chưa hoàn thành sau một thời hạn được coi là đủ dài để nhiệm vụ đó kết thúc bình thường.

(communication) the intentional termination of an incomplete task after a time limit considered long enough for it to end normally.

Ví dụ

The timeout for our discussion was set to fifteen minutes.

Thời gian chờ cho cuộc thảo luận của chúng tôi là mười lăm phút.

There was no timeout during the last group meeting.

Không có thời gian chờ trong cuộc họp nhóm lần trước.

What is the timeout for the social media debate?

Thời gian chờ cho cuộc tranh luận trên mạng xã hội là bao lâu?

03

(giao tiếp) thời gian tối đa được phép để một quá trình kết thúc bình thường.

(communication) the allowed maximal time for a process to end normally.

Ví dụ

The timeout for responses in social media is often five seconds.

Thời gian chờ cho phản hồi trên mạng xã hội thường là năm giây.

There is no timeout for posting on social networks today.

Hôm nay không có thời gian chờ cho việc đăng bài trên mạng xã hội.

What is the timeout for comments on Instagram posts?

Thời gian chờ cho bình luận trên bài đăng Instagram là bao lâu?

Dạng danh từ của Timeout (Noun)

SingularPlural

Timeout

Timeouts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timeout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timeout

Không có idiom phù hợp