Bản dịch của từ Tiotropium trong tiếng Việt
Tiotropium

Tiotropium (Noun)
(dược học) thuốc kháng cholinergic được sử dụng bằng đường hít dưới dạng bromua c₁₉h₂₂no₄s₂br·h₂o, dùng làm thuốc giãn phế quản trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Pharmacology an anticholinergic drug administered by oral inhalation in the form of its bromide c₁₉h₂₂no₄s₂br·h₂o as a bronchodilator in the treatment of chronic obstructive pulmonary disease.
Tiotropium helps patients with COPD breathe easier during social activities.
Tiotropium giúp bệnh nhân COPD thở dễ dàng hơn trong các hoạt động xã hội.
Many people do not know about tiotropium as a treatment option.
Nhiều người không biết về tiotropium như một lựa chọn điều trị.
Is tiotropium effective for improving social interactions in COPD patients?
Liệu tiotropium có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội cho bệnh nhân COPD không?
Tiotropium là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và hen suyễn. Nó thuộc nhóm thuốc chống cholinergic, hoạt động bằng cách giãn nở các đường thở và cải thiện khả năng hô hấp. Tiotropium thường được dùng dưới dạng hít, và có phiên bản thương mại điển hình là Spiriva. Tác dụng của nó kéo dài, vì vậy chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
Tiotropium là một từ được hình thành từ các thành phần gốc Latin. Gốc "ti-" có thể được xem là viết tắt của từ "tiotropium" trong ngữ cảnh y khoa, trong khi “trop” bắt nguồn từ từ Latin "tropus" có nghĩa là chuyển động hoặc ảnh hưởng. Tiotropium là một thuốc kháng cholinergic được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và hen suyễn. Liên hệ với nguồn gốc, tiotropium liên quan đến tác dụng sinh lý của nó trong việc giãn phế quản, giảm co thắt và cải thiện lưu thông không khí trong phổi.
Tiotropium là một từ chuyên môn thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến lĩnh vực y học và dược phẩm. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen suyễn. Tiotropium thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu, báo cáo y tế cũng như trong các cuộc thảo luận về điều trị. Sự hiện diện của từ này trong IELTS phản ánh tính chất chuyên môn và tầm quan trọng của nó trong các vấn đề sức khỏe cộng đồng.