Bản dịch của từ Tiotropium trong tiếng Việt

Tiotropium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiotropium (Noun)

taɪətɹˈoʊpəməs
taɪətɹˈoʊpəməs
01

(dược học) thuốc kháng cholinergic được sử dụng bằng đường hít dưới dạng bromua c₁₉h₂₂no₄s₂br·h₂o, dùng làm thuốc giãn phế quản trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Pharmacology an anticholinergic drug administered by oral inhalation in the form of its bromide c₁₉h₂₂no₄s₂br·h₂o as a bronchodilator in the treatment of chronic obstructive pulmonary disease.

Ví dụ

Tiotropium helps patients with COPD breathe easier during social activities.

Tiotropium giúp bệnh nhân COPD thở dễ dàng hơn trong các hoạt động xã hội.

Many people do not know about tiotropium as a treatment option.

Nhiều người không biết về tiotropium như một lựa chọn điều trị.

Is tiotropium effective for improving social interactions in COPD patients?

Liệu tiotropium có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội cho bệnh nhân COPD không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiotropium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiotropium

Không có idiom phù hợp