Bản dịch của từ Bromide trong tiếng Việt
Bromide

Bromide (Noun)
Bản sao hoặc bản sắp chữ trên giấy bromua.
A reproduction or piece of typesetting on bromide paper.
The photographer used bromide paper for the exhibition last month.
Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng giấy bromide cho triển lãm tháng trước.
They did not print the brochure on bromide paper this time.
Họ đã không in tài liệu quảng cáo trên giấy bromide lần này.
Did the artist choose bromide paper for the final prints?
Nghệ sĩ có chọn giấy bromide cho các bản in cuối cùng không?
His bromide about friendship felt empty during the argument.
Câu nói sáo rỗng của anh ấy về tình bạn thật trống rỗng trong cuộc tranh cãi.
The bromide she used did not help the tense situation at all.
Câu nói sáo rỗng mà cô ấy dùng không giúp tình huống căng thẳng chút nào.
Is that bromide really comforting in this difficult social time?
Câu nói sáo rỗng đó có thực sự an ủi trong thời gian xã hội khó khăn này không?
The doctor prescribed potassium bromide for her anxiety during exams.
Bác sĩ đã kê đơn kali bromide cho cô ấy để giảm lo âu trong kỳ thi.
Many students do not understand the effects of bromide compounds.
Nhiều sinh viên không hiểu tác động của các hợp chất bromide.
Is potassium bromide safe for long-term use in social settings?
Kali bromide có an toàn khi sử dụng lâu dài trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Bromide là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ hợp chất hóa học có chứa nguyên tố brom. Trong ngữ cảnh y học, bromide thường đề cập đến các muối của axit bromhydric, từng được sử dụng như một phương thuốc an thần. Trong tiếng Anh, khái niệm bromide còn nghĩa bóng là thông điệp rập khuôn, thiếu sự sáng tạo. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "bromide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bromum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bromo-", có nghĩa là "mùi hắc". Trong hóa học, bromide chỉ các hợp chất chứa nguyên tố brom. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông dụng, từ này thường chỉ những sự phát biểu tầm thường hoặc nhạt nhẽo được sử dụng để giải quyết vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Sự chuyển biến này phản ánh những loại câu nói thiếu sức thuyết phục, mang tính chất rập khuôn, tương tự như sự chung chung của các hợp chất hóa học.
Từ "bromide" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành hóa học, "bromide" chỉ các hợp chất chứa brom, thường được đề cập trong các tình huống như nghiên cứu hóa học hoặc y học. Đồng thời, trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "bromide" còn chỉ những ý tưởng, câu nói sáo rỗng, thường được sử dụng trong giao tiếp nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc trong văn bản nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp