Bản dịch của từ Bromide trong tiếng Việt

Bromide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bromide (Noun)

bɹˈoʊmaɪd
bɹˈoʊmaɪd
01

Bản sao hoặc bản sắp chữ trên giấy bromua.

A reproduction or piece of typesetting on bromide paper.

Ví dụ

The photographer used bromide paper for the exhibition last month.

Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng giấy bromide cho triển lãm tháng trước.

They did not print the brochure on bromide paper this time.

Họ đã không in tài liệu quảng cáo trên giấy bromide lần này.

Did the artist choose bromide paper for the final prints?

Nghệ sĩ có chọn giấy bromide cho các bản in cuối cùng không?

02

Một câu nói sáo rỗng nhằm mục đích xoa dịu hoặc xoa dịu.

A trite statement that is intended to soothe or placate.

Ví dụ

His bromide about friendship felt empty during the argument.

Câu nói sáo rỗng của anh ấy về tình bạn thật trống rỗng trong cuộc tranh cãi.

The bromide she used did not help the tense situation at all.

Câu nói sáo rỗng mà cô ấy dùng không giúp tình huống căng thẳng chút nào.

Is that bromide really comforting in this difficult social time?

Câu nói sáo rỗng đó có thực sự an ủi trong thời gian xã hội khó khăn này không?

03

Hợp chất của brom với một nguyên tố hoặc nhóm khác, đặc biệt là muối chứa anion br⁻ hoặc hợp chất hữu cơ có brom liên kết với gốc alkyl.

A compound of bromine with another element or group especially a salt containing the anion br⁻ or an organic compound with bromine bonded to an alkyl radical.

Ví dụ

The doctor prescribed potassium bromide for her anxiety during exams.

Bác sĩ đã kê đơn kali bromide cho cô ấy để giảm lo âu trong kỳ thi.

Many students do not understand the effects of bromide compounds.

Nhiều sinh viên không hiểu tác động của các hợp chất bromide.

Is potassium bromide safe for long-term use in social settings?

Kali bromide có an toàn khi sử dụng lâu dài trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bromide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bromide

Không có idiom phù hợp