Bản dịch của từ Toddlerhood trong tiếng Việt
Toddlerhood
Toddlerhood (Noun)
(đếm được) khoảng thời gian trong cuộc đời của một người khi còn là một đứa trẻ mới biết đi (“đứa trẻ đã bắt đầu biết đi nhưng chưa hoàn toàn làm chủ được, thường là từ một đến ba tuổi”).
Countable the period of ones life in which one is a toddler “a young child who has started walking but not fully mastered it typically between one and three years old”.
Toddlerhood is a crucial stage in child development.
Tuổi nhỏ là một giai đoạn quan trọng trong phát triển trẻ em.
Not all parents are well-prepared for the challenges of toddlerhood.
Không phải tất cả các bố mẹ đều chuẩn bị tốt cho những thách thức của tuổi nhỏ.
Is toddlerhood a topic you would like to discuss in your essay?
Tuổi nhỏ là một chủ đề bạn muốn thảo luận trong bài luận của mình không?
(không đếm được) trạng thái trẻ thơ.
Uncountable the state of being a toddler.
Toddlerhood is a time of rapid development in children.
Tuổi mới biết đi là giai đoạn phát triển nhanh chóng ở trẻ.
Not all parents find the challenges of toddlerhood easy to handle.
Không phải tất cả các bậc cha mẹ đều thấy dễ dàng đối mặt với những thách thức của tuổi mới biết đi.
Is toddlerhood a crucial stage in a child's social development?
Tuổi mới biết đi là giai đoạn quan trọng trong việc phát triển xã hội của trẻ?
“Toddlerhood” là thời kỳ phát triển trẻ em nằm trong khoảng từ 1 đến 3 tuổi, đặc trưng bởi sự khám phá và học hỏi nhanh chóng về môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, một số khía cạnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách chăm sóc và giáo dục trẻ trong giai đoạn này.
Từ "toddlerhood" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "toddle", có nghĩa là "đi chập chững". Thuật ngữ này xuất phát từ giữa thế kỷ 17 và được kết hợp với hậu tố "-hood", biểu thị trạng thái hoặc giai đoạn của một người hay sự vật nào đó. "Toddlerhood" hiện nay chỉ giai đoạn trẻ em từ khoảng 1 đến 3 tuổi, khi trẻ đang phát triển các kỹ năng đi lại và hành vi tự lập, thể hiện sự tiến triển quan trọng trong quá trình phát triển tâm lý và thể chất.
Từ "toddlerhood" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do nó thuộc về lĩnh vực ngữ nghĩa đặc thù liên quan đến giai đoạn phát triển trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục mầm non và các nghiên cứu về sự phát triển trẻ em, liên quan đến việc mô tả các đặc điểm và hành vi của trẻ từ 1 đến 3 tuổi.