Bản dịch của từ Toddlerhood trong tiếng Việt

Toddlerhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toddlerhood (Noun)

01

(đếm được) khoảng thời gian trong cuộc đời của một người khi còn là một đứa trẻ mới biết đi (“đứa trẻ đã bắt đầu biết đi nhưng chưa hoàn toàn làm chủ được, thường là từ một đến ba tuổi”).

Countable the period of ones life in which one is a toddler “a young child who has started walking but not fully mastered it typically between one and three years old”.

Ví dụ

Toddlerhood is a crucial stage in child development.

Tuổi nhỏ là một giai đoạn quan trọng trong phát triển trẻ em.

Not all parents are well-prepared for the challenges of toddlerhood.

Không phải tất cả các bố mẹ đều chuẩn bị tốt cho những thách thức của tuổi nhỏ.

Is toddlerhood a topic you would like to discuss in your essay?

Tuổi nhỏ là một chủ đề bạn muốn thảo luận trong bài luận của mình không?

02

(không đếm được) trạng thái trẻ thơ.

Uncountable the state of being a toddler.

Ví dụ

Toddlerhood is a time of rapid development in children.

Tuổi mới biết đi là giai đoạn phát triển nhanh chóng ở trẻ.

Not all parents find the challenges of toddlerhood easy to handle.

Không phải tất cả các bậc cha mẹ đều thấy dễ dàng đối mặt với những thách thức của tuổi mới biết đi.

Is toddlerhood a crucial stage in a child's social development?

Tuổi mới biết đi là giai đoạn quan trọng trong việc phát triển xã hội của trẻ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toddlerhood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toddlerhood

Không có idiom phù hợp