Bản dịch của từ Toed trong tiếng Việt
Toed
Adjective
Toed (Adjective)
tˈoʊd
tˈoʊd
01
(chủ yếu là kết hợp) có (một số lượng hoặc loại) ngón chân nhất định.
Chiefly in combination having a specified number or type of toes.
Ví dụ
The new species discovered has five toed feet for better balance.
Loài mới được phát hiện có chân năm ngón để giữ thăng bằng tốt hơn.
Many animals do not have toed feet like humans do.
Nhiều loài động vật không có chân ngón như con người.
Do you know which animals have toed feet for climbing?
Bạn có biết loài nào có chân ngón để leo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Toed
Không có idiom phù hợp