Bản dịch của từ Toes trong tiếng Việt
Toes

Toes (Noun)
Số nhiều của ngón chân.
Plural of toe.
She painted her toenails before the beach party.
Cô ấy đã sơn móng chân trước buổi tiệc biển.
He doesn't like wearing sandals that expose his toes.
Anh ấy không thích mang dép lộ ngón chân.
Do you think colorful socks can hide ugly toes effectively?
Bạn có nghĩ rằng tất màu sắc có thể che giấu ngón chân xấu hiệu quả không?
Dạng danh từ của Toes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toe | Toes |
Họ từ
"Toes" là danh từ chỉ các phần nhô ra ở đầu bàn chân ở người và nhiều động vật, thường được cấu tạo từ xương, da và dịch mô. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Mỹ, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "toe" có thể được sử dụng để chỉ các điểm trong một số môn thể thao như "toe pitch" trong bóng đá, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn. Từ "toes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cơ thể, thời trang, hoặc hoạt động thể chất.
Từ "toes" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Old English "tā", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*taizō" và tiếp tục từ gốc Proto-Indo-European "*deyǵʰ-", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "chạm chân". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự quan trọng của các ngón chân trong hoạt động di chuyển của con người. Hiện nay, "toes" chỉ những bộ phận nhỏ ở đáy bàn chân, giữ vai trò quan trọng trong việc cân bằng và hỗ trợ khi đi lại.
Từ "toes" (ngón chân) xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về sức khỏe, thể thao hoặc các vấn đề liên quan đến cơ thể con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, thể thao và các hoạt động hàng ngày, như đi bộ hoặc chạy. Sự hiện diện của "toes" trong các tài liệu khoa học cũng khá đáng chú ý, thường liên quan đến cấu trúc giải phẫu và chức năng của bàn chân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
