Bản dịch của từ Toile trong tiếng Việt
Toile

Toile (Noun)
Vải được in với họa tiết, thường được sử dụng cho đồ bọc hoặc rèm.
A cloth printed with a design, often used for upholstery or curtains.
The living room has a beautiful toile fabric on the curtains.
Phòng khách có một loại vải toile đẹp trên rèm cửa.
The new apartment does not have toile upholstery on the furniture.
Căn hộ mới không có bọc đồ nội thất bằng vải toile.
Is the toile design popular in modern social settings?
Thiết kế toile có phổ biến trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?
The designer used toile to create a stunning dress for the show.
Nhà thiết kế đã sử dụng toile để tạo ra một chiếc váy tuyệt đẹp cho buổi trình diễn.
Many brands do not use toile for their budget-friendly clothing lines.
Nhiều thương hiệu không sử dụng toile cho dòng quần áo giá rẻ của họ.
Is toile commonly used in fashion design for prototypes?
Toile có thường được sử dụng trong thiết kế thời trang cho mẫu không?
Many designers use toile fabric for elegant social event decorations.
Nhiều nhà thiết kế sử dụng vải toile cho trang trí sự kiện xã hội sang trọng.
Toile is not commonly used in casual social gatherings.
Vải toile không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội bình thường.
Is toile fabric popular for social events in your community?
Vải toile có phổ biến cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp