Bản dịch của từ Toile trong tiếng Việt

Toile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toile (Noun)

twɑl
twɑl
01

Vải được in với họa tiết, thường được sử dụng cho đồ bọc hoặc rèm.

A cloth printed with a design, often used for upholstery or curtains.

Ví dụ

The living room has a beautiful toile fabric on the curtains.

Phòng khách có một loại vải toile đẹp trên rèm cửa.

The new apartment does not have toile upholstery on the furniture.

Căn hộ mới không có bọc đồ nội thất bằng vải toile.

Is the toile design popular in modern social settings?

Thiết kế toile có phổ biến trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?

02

Vải được sử dụng để tạo ra mẫu hoặc prototype trang phục.

A fabric used in the making of a pattern or prototype garment.

Ví dụ

The designer used toile to create a stunning dress for the show.

Nhà thiết kế đã sử dụng toile để tạo ra một chiếc váy tuyệt đẹp cho buổi trình diễn.

Many brands do not use toile for their budget-friendly clothing lines.

Nhiều thương hiệu không sử dụng toile cho dòng quần áo giá rẻ của họ.

Is toile commonly used in fashion design for prototypes?

Toile có thường được sử dụng trong thiết kế thời trang cho mẫu không?

03

Một loại vải lanh, thường được sử dụng cho nhiều mục đích trong trang trí nội thất và thời trang.

A type of linen fabric, typically used for various purposes in home décor and fashion.

Ví dụ

Many designers use toile fabric for elegant social event decorations.

Nhiều nhà thiết kế sử dụng vải toile cho trang trí sự kiện xã hội sang trọng.

Toile is not commonly used in casual social gatherings.

Vải toile không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội bình thường.

Is toile fabric popular for social events in your community?

Vải toile có phổ biến cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toile

Không có idiom phù hợp