Bản dịch của từ Too trong tiếng Việt
Too

Too (Adverb)
She talked too much during the meeting.
Cô ấy nói quá nhiều trong cuộc họp.
The party ended too late for the neighbors' liking.
Buổi tiệc kết thúc quá muộn theo sở thích của hàng xóm.
He ate too quickly and got a stomachache.
Anh ấy ăn quá nhanh và bị đau bụng.
Ở mức độ cao hơn mức mong muốn, cho phép hoặc có thể; quá mức.
To a higher degree than is desirable, permissible, or possible; excessively.
She talks too much during class.
Cô ấy nói quá nhiều trong lớp học.
He eats too quickly, causing indigestion.
Anh ấy ăn quá nhanh, gây ra tiêu hóa kém.
The party ended too late for the young children.
Bữa tiệc kết thúc quá muộn đối với trẻ em nhỏ.
She is too kind to refuse help.
Cô ấy quá tốt để từ chối sự giúp đỡ.
He speaks French fluently and Spanish too.
Anh ấy nói tiếng Pháp lưu loát và tiếng Tây Ban Nha nữa.
The party was great, and the food was delicious too.
Bữa tiệc tuyệt vời, và thức ăn cũng ngon.
Dạng trạng từ của Too (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Too Cũng vậy | - | - |
Từ "too" là một trạng từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ mức độ hoặc mức độ cao hơn của một tính từ hoặc trạng từ nào đó, nghĩa là "quá" hay "nhiều". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "too" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số cách sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên gặp các biểu thức liên quan tới "too" trong các bối cảnh xã hội trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "too" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "to", bắt nguồn từ chữ Saxon cổ "tu", có ý nghĩa là "đến" hoặc "hướng về". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ mức độ, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi biểu thị sự vượt quá một giới hạn nào đó (như "quá"). Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách mà ngôn ngữ sử dụng để diễn đạt cảm xúc và tình huống phức tạp hơn trong giao tiếp hiện đại.
Từ "too" là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các thành phần Nghe, Nói và Viết. Trong phần Nghe, "too" thường được sử dụng để nhấn mạnh thái độ hoặc sự đồng tình. Trong phần Nói, từ này giúp diễn đạt sự tương tự hoặc bổ sung thông tin. Trong Viết, "too" thường xuất hiện trong các câu mô tả hoặc phân tích. Bên ngoài IELTS, "too" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự quá mức, chẳng hạn như trong các cụm từ như "too much" hoặc "too difficult".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



