Bản dịch của từ Took a shortcut trong tiếng Việt
Took a shortcut

Took a shortcut (Verb)
Để đi một con đường ngắn hơn đến một điểm đến.
To take a quicker route to a destination.
She took a shortcut through the park to save time.
Cô ấy đã đi tắt qua công viên để tiết kiệm thời gian.
He didn't take a shortcut during the social event last week.
Anh ấy đã không đi tắt trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did they take a shortcut to the community center yesterday?
Họ đã đi tắt đến trung tâm cộng đồng hôm qua phải không?
Để bỏ qua một phương pháp thông thường hoặc dài hơn để đạt được một mục tiêu.
To bypass a more conventional or longer method to achieve a goal.
Many people took a shortcut to avoid the long traffic jam yesterday.
Nhiều người đã đi đường tắt để tránh kẹt xe dài hôm qua.
She did not take a shortcut during her community service project.
Cô ấy đã không đi đường tắt trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did they take a shortcut to reach the social event on time?
Họ có đi đường tắt để đến sự kiện xã hội đúng giờ không?
Many people took a shortcut to avoid the long social event line.
Nhiều người đã đi đường tắt để tránh hàng dài sự kiện xã hội.
She did not take a shortcut when planning her community project.
Cô ấy không đi đường tắt khi lên kế hoạch cho dự án cộng đồng.
Did they take a shortcut to finish the social survey quickly?
Họ có đi đường tắt để hoàn thành khảo sát xã hội nhanh chóng không?
Cụm từ "took a shortcut" có nghĩa là chọn một con đường ngắn hơn, nhanh hơn để đạt được một mục tiêu hoặc điểm đến nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái thể hiện có thể khác nhau giữa hai biến thể dựa trên các tình huống cụ thể, ví dụ như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết.